Thống kê số miền Bắc ngày 12/9/2025

Mã | 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA 13MA |
ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 01 |
1 | 17, 12, 19 |
2 | 29, 26 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 43 |
5 | 58, 53, 50, 56 |
6 | 60, 68, 60 |
7 | 73 |
8 | 86, 89, 83 |
9 | 96, 92, 96 |
Mã | 2MB 3MB 6MB 8MB 11MB 14MB |
ĐB | 29231 |
G.1 | 00148 |
G.2 | 17333 81917 |
G.3 | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
G.4 | 4318 6995 8617 6139 |
G.5 | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
G.6 | 062 205 325 |
G.7 | 23 47 31 62 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 17, 16, 14, 18, 17 |
2 | 24, 25, 25, 23 |
3 | 31, 33, 39, 34, 31 |
4 | 48, 40, 47 |
5 | 54 |
6 | 62, 62, 62 |
7 | 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 95 |
Mã | 1MC 4MC 5MC 10MC 11MC 13MC |
ĐB | 03460 |
G.1 | 34769 |
G.2 | 61343 84925 |
G.3 | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
G.4 | 0898 1053 3483 0930 |
G.5 | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
G.6 | 388 087 085 |
G.7 | 82 62 54 51 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 25, 23 |
3 | 30 |
4 | 43, 49, 42 |
5 | 59, 53, 54, 51 |
6 | 60, 69, 63, 68, 62 |
7 | - |
8 | 81, 84, 83, 82, 88, 87, 85, 82 |
9 | 90, 98 |
Mã | 2MD 6MD 7MD 8MD 10MD 11MD |
ĐB | 04493 |
G.1 | 66113 |
G.2 | 57584 90587 |
G.3 | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
G.4 | 8326 6739 9383 8311 |
G.5 | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
G.6 | 814 134 074 |
G.7 | 32 24 12 52 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 11, 14, 12 |
2 | 20, 26, 24 |
3 | 39, 32, 37, 34, 32 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 68, 65, 63, 69, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 84, 87, 84, 83 |
9 | 93 |
Mã | 2ME 3ME 6ME 9ME 13ME 14ME |
ĐB | 67137 |
G.1 | 77753 |
G.2 | 10954 86897 |
G.3 | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
G.4 | 2700 6698 1083 0346 |
G.5 | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
G.6 | 055 957 432 |
G.7 | 36 68 57 40 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 32, 36 |
4 | 48, 46, 40 |
5 | 53, 54, 56, 58, 55, 57, 57 |
6 | 62, 69, 68 |
7 | 77 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 97, 98 |
Mã | 5MF 8MF 10MF 15MF 16MF 18MF 19MF 20MF |
ĐB | 89093 |
G.1 | 25280 |
G.2 | 53923 67762 |
G.3 | 39715 81684 83408 78403 98484 31911 |
G.4 | 1313 2005 7835 4796 |
G.5 | 4169 8567 1105 5080 8623 2255 |
G.6 | 473 753 153 |
G.7 | 09 64 31 67 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05, 05, 09 |
1 | 15, 11, 13 |
2 | 23, 23 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 55, 53, 53 |
6 | 62, 69, 67, 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 80, 84, 84, 80 |
9 | 93, 96 |
Mã | 3MG 8MG 9MG 10MG 11MG 12MG |
ĐB | 29878 |
G.1 | 50158 |
G.2 | 34445 81311 |
G.3 | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
G.4 | 9397 2045 1447 3491 |
G.5 | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
G.6 | 370 237 517 |
G.7 | 25 18 66 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 12, 17, 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 38, 32, 37 |
4 | 45, 45, 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 66 |
7 | 78, 75, 70 |
8 | - |
9 | 94, 97, 91, 95, 98, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó