Tin moi ngay 21/03/2024

Mã | 1KE 2KE 3KE 6KE 11KE 13KE |
ĐB | 64268 |
G.1 | 15478 |
G.2 | 94926 62453 |
G.3 | 94938 73766 56785 40048 47904 08623 |
G.4 | 8010 3082 2071 6705 |
G.5 | 9660 2288 9206 9905 2876 1186 |
G.6 | 465 956 914 |
G.7 | 65 99 54 63 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 05 |
1 | 10, 14 |
2 | 26, 23 |
3 | 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 56, 54 |
6 | 68, 66, 60, 65, 65, 63 |
7 | 78, 71, 76 |
8 | 85, 82, 88, 86 |
9 | 99 |
Mã | 2KF 4KF 5KF 6KF 12KF 15KF |
ĐB | 33670 |
G.1 | 12951 |
G.2 | 04857 03900 |
G.3 | 52606 28863 64014 38611 21221 29700 |
G.4 | 4916 9599 4102 3334 |
G.5 | 1672 0076 9185 1139 6482 2725 |
G.6 | 963 433 038 |
G.7 | 19 95 17 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 00, 02 |
1 | 14, 11, 16, 19, 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 34, 39, 33, 38 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | 70, 72, 76 |
8 | 85, 82 |
9 | 99, 95, 96 |
Mã | 2KG 3KG 9KG 10KG 13KG 14KG 15KG 18KG |
ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 72966 59074 |
G.3 | 07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
G.4 | 5175 3566 7393 3085 |
G.5 | 3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
G.6 | 615 560 643 |
G.7 | 53 68 11 42 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15, 11 |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | 47, 47, 45, 43, 42 |
5 | 53, 53 |
6 | 67, 66, 66, 60, 68 |
7 | 76, 74, 75, 73 |
8 | 81, 86, 85, 85 |
9 | 93 |
Mã | 3KH 4KH 7KH 9KH 13KH 15KH |
ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 81780 42811 |
G.3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
G.4 | 2671 1813 6768 2996 |
G.5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
G.6 | 201 324 954 |
G.7 | 28 21 14 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 04, 01 |
1 | 19, 16, 11, 13, 14 |
2 | 24, 28, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52, 59, 54, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 80, 86, 85, 80, 88 |
9 | 96 |
Mã | 4KL 6KL 7KL 8KL 9KL 14KL |
ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 33514 19274 |
G.3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
G.4 | 1208 4426 9178 6729 |
G.5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
G.6 | 151 696 341 |
G.7 | 48 70 36 03 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 17, 14, 11 |
2 | 21, 20, 28, 26, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 49, 41, 48 |
5 | 51 |
6 | 65, 62, 66 |
7 | 74, 78, 70 |
8 | 89, 80 |
9 | 97, 94, 96 |
Mã | 5KM 9KM 11KM 13KM 14KM 15KM |
ĐB | 09022 |
G.1 | 68106 |
G.2 | 94379 67495 |
G.3 | 93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
G.4 | 4997 5953 7049 7419 |
G.5 | 7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
G.6 | 371 880 392 |
G.7 | 24 83 08 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16, 19, 14, 12 |
2 | 22, 20, 23, 26, 24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 71, 71 |
8 | 81, 89, 80, 83 |
9 | 95, 97, 92, 91 |
Mã | 3KN 6KN 7KN 11KN 12KN 15KN |
ĐB | 01681 |
G.1 | 53335 |
G.2 | 94119 89336 |
G.3 | 66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
G.4 | 9056 5611 3333 4659 |
G.5 | 1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
G.6 | 882 868 485 |
G.7 | 61 76 58 81 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 13 |
2 | 25, 21, 27 |
3 | 35, 36, 33, 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 56, 59, 50, 58 |
6 | 60, 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 81, 82, 85, 81 |
9 | 94, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó