Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Hôm Nay

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

54

11

06

G.7

061

049

472

G.6

9311

8946

1398

0652

4697

6895

9794

2329

9686

G.5

0462

5831

0560

G.4

62050

28684

96724

67768

09857

11925

26015

49031

23689

04801

19268

38952

71119

74079

51345

85442

50925

74648

65571

60133

65792

G.3

80194

37972

80495

26173

92312

72286

G.2

26386

33681

56169

G.1

53568

71370

49606

G.ĐB

553965

983272

056428

Lô tô Bình Định Thứ 5, 11/09/2025

ĐầuLô Tô
0-
111, 15
224, 25
3-
446
554, 50, 57
661, 62, 68, 68, 65
772
884, 86
998, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 11/09/2025

ĐầuLô Tô
001
111, 19
2-
331, 31
449
552, 52
668
779, 73, 70, 72
889, 81
997, 95, 95

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 11/09/2025

ĐầuLô Tô
006, 06
112
229, 25, 28
333
445, 42, 48
5-
660, 69
772, 71
886, 86
994, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

79

47

G.7

626

980

G.6

3423

3265

8681

3981

5216

4173

G.5

2963

6343

G.4

83296

51282

40173

36035

33799

97061

07881

32941

56347

28980

59727

74934

03692

10225

G.3

29088

80125

27283

66878

G.2

48438

22258

G.1

31576

11925

G.ĐB

162675

993831

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/09/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
226, 23, 25
335, 38
4-
5-
665, 63, 61
779, 73, 76, 75
881, 82, 81, 88
996, 99

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/09/2025

ĐầuLô Tô
0-
116
227, 25, 25
334, 31
447, 43, 41, 47
558
6-
773, 78
880, 81, 80, 83
992

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

73

12

G.7

940

426

G.6

7128

0775

6342

1516

1394

0435

G.5

1846

7759

G.4

87029

14469

22168

54002

67564

53490

57147

02181

98178

83441

52536

60417

19331

05892

G.3

58886

95034

05255

64783

G.2

13248

22468

G.1

32239

94772

G.ĐB

997417

177864

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 09/09/2025

ĐầuLô Tô
002
117
228, 29
334, 39
440, 42, 46, 47, 48
5-
669, 68, 64
773, 75
886
990

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 09/09/2025

ĐầuLô Tô
0-
112, 16, 17
226
335, 36, 31
441
559, 55
668, 64
778, 72
881, 83
994, 92
GiảiHuếPhú Yên
G.8

38

43

G.7

606

959

G.6

2288

4438

9078

1810

2998

2301

G.5

0687

2180

G.4

27740

89306

31118

56655

09164

88438

42027

60774

99432

35079

23347

83368

66365

23829

G.3

45837

18774

82899

32888

G.2

09426

67972

G.1

89156

23642

G.ĐB

874654

170501

Lô tô Huế Thứ 2, 08/09/2025

ĐầuLô Tô
006, 06
118
227, 26
338, 38, 38, 37
440
555, 56, 54
664
778, 74
888, 87
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 08/09/2025

ĐầuLô Tô
001, 01
110
229
332
443, 47, 42
559
668, 65
774, 79, 72
880, 88
998, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

80

74

65

G.7

452

039

322

G.6

6995

0606

4276

7590

3167

0720

9787

3834

2273

G.5

9012

3074

3786

G.4

17166

32934

16316

72712

12690

45516

13640

43530

37204

72498

55641

45599

35877

49527

41920

52002

45042

89550

33551

98189

21968

G.3

47823

35671

01292

34827

22828

73519

G.2

96742

42336

66446

G.1

19534

61221

70139

G.ĐB

961086

243147

336943

Lô tô Huế Chủ nhật, 07/09/2025

ĐầuLô Tô
006
112, 16, 12, 16
223
334, 34
440, 42
552
666
776, 71
880, 86
995, 90

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 07/09/2025

ĐầuLô Tô
004
1-
220, 27, 27, 21
339, 30, 36
441, 47
5-
667
774, 74, 77
8-
990, 98, 99, 92

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 07/09/2025

ĐầuLô Tô
002
119
222, 20, 28
334, 39
442, 46, 43
550, 51
665, 68
773
887, 86, 89
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

31

96

98

G.7

978

301

593

G.6

5321

8695

3618

4459

9312

6594

7775

0361

3720

G.5

7805

6858

2299

G.4

34814

34170

95661

56738

02672

07262

95883

46336

90247

39282

46639

97127

20975

94276

05274

23027

23109

37944

86199

15458

08598

G.3

67755

00209

99259

48424

63390

95935

G.2

74887

00191

20543

G.1

88879

90733

62362

G.ĐB

711968

579169

091200

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 06/09/2025

ĐầuLô Tô
005, 09
118, 14
221
331, 38
4-
555
661, 62, 68
778, 70, 72, 79
883, 87
995

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 06/09/2025

ĐầuLô Tô
001
112
227, 24
336, 39, 33
447
559, 58, 59
669
775, 76
882
996, 94, 91

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 06/09/2025

ĐầuLô Tô
009, 00
1-
220, 27
335
444, 43
558
661, 62
775, 74
8-
998, 93, 99, 99, 98, 90
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

79

11

G.7

166

602

G.6

4581

1594

6414

1032

7624

4605

G.5

5460

4285

G.4

67311

08554

72438

56539

56741

02664

03260

76677

04319

31006

97501

84998

44706

82973

G.3

35719

16098

28666

32678

G.2

44782

19987

G.1

18023

74137

G.ĐB

549300

881714

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/09/2025

ĐầuLô Tô
000
114, 11, 19
223
338, 39
441
554
666, 60, 64, 60
779
881, 82
994, 98

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/09/2025

ĐầuLô Tô
002, 05, 06, 01, 06
111, 19, 14
224
332, 37
4-
5-
666
777, 73, 78
885, 87
998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000