Thống kê số miền Bắc ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Bắc tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Bắc.
| Mã | 2NV 3NV 4NV 6NV 8NV 11NV | 
| ĐB | 95946 | 
| G.1 | 89884 | 
| G.2 | 97044 42891 | 
| G.3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 | 
| G.4 | 5860 0288 7437 4495 | 
| G.5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 | 
| G.6 | 224 616 465 | 
| G.7 | 82 33 22 26 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 01, 00 | 
| 1 | 19, 16 | 
| 2 | 27, 24, 22, 26 | 
| 3 | 31, 32, 37, 33 | 
| 4 | 46, 44, 44 | 
| 5 | 58 | 
| 6 | 60, 65 | 
| 7 | 70 | 
| 8 | 84, 86, 88, 82 | 
| 9 | 91, 95, 99 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 | 
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 | 
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 | 
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 | 
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 | 
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 | 
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 | 
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 | 
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 | 
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 | 
Trong đó