Thống kê số miền Bắc ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Bắc tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Bắc.
| Mã | 1NU 2NU 5NU 9NU 11NU 15NU | 
| ĐB | 17705 | 
| G.1 | 13036 | 
| G.2 | 76900 78768 | 
| G.3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 | 
| G.4 | 7391 8287 4952 3145 | 
| G.5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 | 
| G.6 | 479 389 851 | 
| G.7 | 12 29 11 33 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 05, 00 | 
| 1 | 12, 11 | 
| 2 | 27, 21, 20, 26, 22, 25, 29 | 
| 3 | 36, 30, 33 | 
| 4 | 45 | 
| 5 | 52, 51 | 
| 6 | 68 | 
| 7 | 71, 70, 72, 79 | 
| 8 | 87, 89 | 
| 9 | 96, 91, 92 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 | 
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 | 
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 | 
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 | 
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 | 
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 | 
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 | 
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 | 
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 | 
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 | 
Trong đó