Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

1YQ 2YQ 9YQ 12YQ 14YQ 16YQ 18YQ 19YQ

ĐB

29418

G.1

75023

G.2

54736

58005

G.3

16617

53420

18931

93663

98297

36254

G.4

4564

3206

3868

4813

G.5

5689

0604

2345

0049

9460

3644

G.6

045

601

910

G.7

34

98

62

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 06, 04, 01
118, 17, 13, 10
223, 20
336, 31, 34
445, 49, 44, 45
554
663, 64, 68, 60, 62, 63
7-
889
997, 98

Thống Kê Xổ Số

2YG 3YG 4YG 9YG 10YG 12YG 15YG 18YG

ĐB

48350

G.1

58910

G.2

43616

45570

G.3

05346

76419

14342

53429

64140

32918

G.4

9575

3046

7791

9266

G.5

8296

3949

5515

3500

8907

5687

G.6

478

701

440

G.7

95

84

59

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 07, 01
110, 16, 19, 18, 15
229
3-
446, 42, 40, 46, 49, 40
550, 59
666
770, 75, 78
887, 84
991, 96, 95, 91

1XZ 2XZ 4XZ 13XZ 14XZ 15XZ 17XZ 19XZ

ĐB

37056

G.1

94609

G.2

65258

31875

G.3

21097

50385

00347

86299

15956

27231

G.4

3403

4470

8272

8707

G.5

1337

1792

9543

5525

7170

1820

G.6

142

426

845

G.7

64

90

33

97

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 07
1-
225, 20, 26
331, 37, 33
447, 43, 42, 45
556, 58, 56
664
775, 70, 72, 70
885
997, 99, 92, 90, 97

6XQ 7XQ 8XQ 9XQ 11XQ 12XQ 16XQ 17XQ

ĐB

24735

G.1

50844

G.2

55402

90127

G.3

58339

26595

50625

46931

25712

14804

G.4

4560

7943

1461

4194

G.5

7494

3723

6911

5978

0609

8373

G.6

282

121

772

G.7

59

28

39

55

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 04, 09
112, 11
227, 25, 23, 21, 28
335, 39, 31, 39
444, 43
559, 55
660, 61
778, 73, 72
882
995, 94, 94

2XG 5XG 6XG 9XG 11XG 18XG 19XG 20XG

ĐB

92630

G.1

16012

G.2

45864

74112

G.3

86567

28295

59200

81307

94064

11005

G.4

7687

5665

2932

1891

G.5

3807

8478

2432

0645

7324

8280

G.6

177

246

446

G.7

78

02

53

65

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 07, 05, 07, 02
112, 12
224
330, 32, 32
445, 46, 46
553
664, 67, 64, 65, 65
778, 77, 78
887, 80
995, 91

6VZ 9VZ 10VZ 14VZ 15VZ 17VZ 18VZ 19VZ

ĐB

10805

G.1

05294

G.2

21848

34631

G.3

55028

08447

21282

86363

88883

46453

G.4

9053

4203

1873

2584

G.5

4566

3482

8353

6225

0715

4246

G.6

543

799

995

G.7

76

00

77

41

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 03, 00
115
228, 25
331
448, 47, 46, 43, 41
553, 53, 53
663, 66
773, 76, 77
882, 83, 84, 82
994, 99, 95

2VQ 3VQ 4VQ 8VQ 11VQ 14VQ 18VQ 19VQ

ĐB

40167

G.1

34422

G.2

33362

74573

G.3

61600

33250

49172

86482

08409

80719

G.4

0335

2590

9483

1087

G.5

5292

7349

9600

6655

9606

0599

G.6

076

607

782

G.7

36

99

26

65

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 09, 00, 06, 07
119
222, 26
335, 36
449
550, 55
667, 62, 65
773, 72, 76
882, 83, 87, 82
990, 92, 99, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải