Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

1YH 2YH 5YH 6YH 7YH 9YH 11YH 18YH

ĐB

03729

G.1

36916

G.2

92851

46389

G.3

58450

13589

23835

42907

41622

28478

G.4

5625

4146

1468

4175

G.5

0326

0876

8964

7079

3100

8131

G.6

722

912

793

G.7

76

29

77

06

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 00, 06
116, 12
229, 22, 25, 26, 22, 29
335, 31
446
551, 50
668, 64
778, 75, 76, 79, 76, 77
889, 89
993

Thống Kê Xổ Số

2YA 8YA 10YA 12YA 13YA 16YA 17YA 18YA

ĐB

28448

G.1

24009

G.2

32996

79344

G.3

11194

61738

39525

12966

10252

89737

G.4

6987

3463

6626

1849

G.5

4267

5167

1981

9003

2569

6653

G.6

551

657

587

G.7

60

23

03

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 03
116
225, 26, 23
338, 37
448, 44, 49
552, 53, 51, 57
666, 63, 67, 67, 69, 60
7-
887, 81, 87
996, 94

1XR 3XR 5XR 6XR 7XR 14XR 19XR 20XR

ĐB

83662

G.1

64347

G.2

15362

03313

G.3

50572

76761

16093

66704

44095

77897

G.4

2779

1967

8467

1875

G.5

7460

4284

3760

8370

8923

8861

G.6

460

290

143

G.7

89

06

05

30

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 06, 05
113
223
330
447, 43
5-
662, 62, 61, 67, 67, 60, 60, 61, 60
772, 79, 75, 70
884, 89
993, 95, 97, 90

1XH 2XH 6XH 8XH 10XH 13XH 17XH 19XH

ĐB

74580

G.1

26464

G.2

12375

57481

G.3

00514

95988

62774

90686

47254

66717

G.4

0902

9493

3979

4873

G.5

4716

1027

4190

0144

5207

6850

G.6

636

748

421

G.7

06

46

88

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07, 06
114, 17, 16
227, 21
336
444, 48, 46
554, 50
664
775, 74, 79, 73
880, 81, 88, 86, 88, 89
993, 90

1XA 3XA 5XA 7XA 10XA 16XA 18XA 19XA

ĐB

22493

G.1

67415

G.2

42265

77096

G.3

34758

83341

06221

80501

65502

37280

G.4

1175

0683

1496

5072

G.5

1181

3593

3306

6882

5822

6811

G.6

600

323

361

G.7

10

35

48

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 02, 06, 00, 01
115, 11, 10
221, 22, 23
335
441, 48
558
665, 61
775, 72
880, 83, 81, 82
993, 96, 96, 93

1VR 5VR 6VR 7VR 11VR 12VR 16VR 17VR

ĐB

17108

G.1

36646

G.2

87682

98031

G.3

15858

24909

18319

79055

05985

52952

G.4

0162

9111

3604

5610

G.5

7716

2375

4361

6420

5363

1023

G.6

798

841

906

G.7

53

59

35

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 09, 04, 06
119, 11, 10, 16
220, 23, 29
331, 35
446, 41
558, 55, 52, 53, 59
662, 61, 63
775
882, 85
998

4VH 5VH 8VH 9VH 10VH 12VH 18VH 19VH

ĐB

29274

G.1

96086

G.2

49407

97145

G.3

21406

18565

61922

35721

45302

89815

G.4

5966

5509

0098

4235

G.5

1878

4814

6281

1217

0312

9401

G.6

912

122

541

G.7

68

21

05

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 06, 02, 09, 01, 05
115, 14, 17, 12, 12
222, 21, 22, 21
335
445, 41
5-
665, 66, 68, 63
774, 78
886, 81
998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải