Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

2EV 4EV 6EV 9EV 13EV 15EV

ĐB

74906

G.1

76418

G.2

31723

37024

G.3

43406

83752

69055

95844

79164

64179

G.4

3982

4919

7233

1669

G.5

8706

2381

0059

5539

4060

0756

G.6

292

744

224

G.7

49

50

83

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 06, 06
118, 19
223, 24, 24
333, 39
444, 44, 49
552, 55, 59, 56, 50
664, 69, 60
779, 76
882, 81, 83
992

Thống Kê Xổ Số

2DE 4DE 6DE 7DE 10DE 14DE

ĐB

46935

G.1

76071

G.2

08866

77999

G.3

28854

16105

81240

42422

16899

38673

G.4

2965

5032

6805

8755

G.5

7669

6117

1605

0743

6632

8420

G.6

025

442

188

G.7

74

03

68

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 05, 05, 03
117, 19
222, 20, 25
335, 32, 32
440, 43, 42
554, 55
666, 65, 69, 68
771, 73, 74
888
999, 99

2DN 10DN 11DN 12DN 13DN 14DN

ĐB

11965

G.1

48340

G.2

77981

34283

G.3

25198

28417

98555

35125

75915

49548

G.4

5721

6167

3394

9807

G.5

0075

2558

0449

5144

4297

7563

G.6

916

246

131

G.7

15

53

13

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007
117, 15, 16, 15, 13
225, 21
331
440, 48, 49, 44, 46, 45
555, 58, 53
665, 67, 63
775
881, 83
998, 94, 97

2DV 4DV 8DV 13DV 15DV 17DV 18DV 19DV

ĐB

97315

G.1

81167

G.2

47695

84725

G.3

05263

60101

20498

75273

12491

82219

G.4

4966

4484

0217

4239

G.5

8857

2298

2243

3618

2447

9836

G.6

451

827

547

G.7

06

96

43

67

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 06
115, 19, 17, 18
225, 27
339, 36
443, 47, 47, 43
557, 51
667, 63, 66, 67
773
884
995, 98, 91, 98, 96

3CE 5CE 6CE 10CE 12CE 15CE 16CE 17CE

ĐB

91988

G.1

95219

G.2

44873

37375

G.3

94217

11534

73933

67129

03110

85210

G.4

3144

7961

3132

6643

G.5

7670

1491

9005

7119

2761

1503

G.6

511

882

662

G.7

44

68

85

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 03
119, 17, 10, 10, 19, 11
229
334, 33, 32
444, 43, 44
554
661, 61, 62, 68
773, 75, 70
888, 82, 85
991

1CN 2CN 6CN 7CN 8CN 9CN 10CN 18CN

ĐB

37573

G.1

84764

G.2

22471

51407

G.3

00356

47786

16138

69274

19161

61875

G.4

8886

7948

6859

5450

G.5

3199

9329

9271

4271

5875

3070

G.6

468

624

195

G.7

83

34

90

78

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007
1-
229, 24
338, 34
448
556, 59, 50
664, 61, 68
773, 71, 74, 75, 71, 71, 75, 70, 78
886, 86, 83
999, 95, 90

5CV 8CV 9CV 10CV 14CV 15CV 16CV 20CV

ĐB

02761

G.1

00282

G.2

40535

29443

G.3

99646

34772

97530

00751

60598

96112

G.4

8985

2951

8776

3720

G.5

1655

4673

8345

5468

5239

1601

G.6

193

965

934

G.7

63

91

64

39

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
112
220
335, 30, 39, 34, 39
443, 46, 45
551, 51, 55
661, 68, 65, 63, 64
772, 76, 73
882, 85
998, 93, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải