Xổ số miền Bắc thứ ba hàng tuần 360 ngày

1YK 2YK 3YK 4YK 6YK 9YK 13YK 15YK

ĐB

37373

G.1

04362

G.2

18296

40060

G.3

23213

46497

70923

07685

44636

91896

G.4

0610

0415

1374

4436

G.5

4506

6545

6820

2942

0237

7966

G.6

314

219

187

G.7

73

95

56

23

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
113, 10, 15, 14, 19
223, 20, 23
336, 36, 37
445, 42
556
662, 60, 66
773, 74, 73
885, 87
996, 97, 96, 95

Thống Kê Xổ Số

1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB 13YB 16YB

ĐB

63160

G.1

02514

G.2

95852

04598

G.3

14508

33645

17598

77745

05064

12302

G.4

8422

2567

3016

4035

G.5

9292

6293

1420

3962

3647

0139

G.6

317

559

030

G.7

90

03

86

20

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 03
114, 16, 17
222, 20, 20
335, 39, 30
445, 45, 47
552, 59
660, 64, 67, 62
7-
886
998, 98, 92, 93, 90

4XS 6XS 7XS 8XS 10XS 17XS 18XS 20XS

ĐB

67746

G.1

31498

G.2

18015

49463

G.3

94675

35509

67328

56840

35270

85399

G.4

8351

9757

2570

4230

G.5

6801

6798

0197

0484

8093

8734

G.6

921

200

785

G.7

26

86

20

99

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 01, 00
115
228, 21, 26, 20
330, 34
446, 40
551, 57
663
775, 70, 70
884, 85, 86
998, 99, 98, 97, 93, 99

4XK 7XK 8XK 11XK 12XK 14XK 15XK 19XK

ĐB

89664

G.1

63847

G.2

51704

89733

G.3

16272

73186

33338

86937

51462

07907

G.4

2142

1586

2778

6332

G.5

4904

2179

4028

6111

7948

4184

G.6

054

788

681

G.7

04

46

35

67

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 04, 04
111
228
333, 38, 37, 32, 35
447, 42, 48, 46
554
664, 62, 67
772, 78, 79
886, 86, 84, 88, 81
9-

5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 17XB 18XB 20XB

ĐB

25213

G.1

61681

G.2

30324

75329

G.3

32887

69009

50020

44707

83338

35563

G.4

5598

8894

2941

7566

G.5

5170

8599

7074

2393

6512

2466

G.6

629

694

573

G.7

07

63

37

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 07, 07
113, 12
224, 29, 20, 29
338, 37
441
5-
663, 66, 66, 63
770, 74, 73, 76
881, 87
998, 94, 99, 93, 94

2VS 4VS 5VS 6VS 9VS 10VS 13VS 16VS

ĐB

93196

G.1

91720

G.2

27396

57060

G.3

22020

52908

66855

83312

59616

58583

G.4

8415

4079

5260

1164

G.5

4759

0634

5926

2666

1978

6602

G.6

809

699

248

G.7

62

79

23

70

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 09
112, 16, 15
220, 20, 26, 23
334
448
555, 59
660, 60, 64, 66, 62
779, 78, 79, 70
883
996, 96, 99

4VK 5VK 6VK 7VK 8VK 9VK 14VK 16VK

ĐB

91426

G.1

15127

G.2

68799

41624

G.3

12085

82326

24837

50895

87301

21637

G.4

8867

6254

3887

5527

G.5

5585

6904

3748

4436

1223

6642

G.6

069

541

855

G.7

50

47

85

68

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 04
1-
226, 27, 24, 26, 27, 23
337, 37, 36
448, 42, 41, 47
554, 55, 50
667, 69, 68
7-
885, 87, 85, 85
999, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải