Thống kê số miền Bắc ngày 1/11/2025
 
 | Mã | 2QU 5QU 9QU 13QU 14QU 18QU 19QU 20QU | 
| ĐB | 62908 | 
| G.1 | 83168 | 
| G.2 | 55444 80601 | 
| G.3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 | 
| G.4 | 0667 6227 4323 9634 | 
| G.5 | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 | 
| G.6 | 071 757 748 | 
| G.7 | 63 76 38 32 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 08, 01, 05, 03 | 
| 1 | 12, 16 | 
| 2 | 27, 23, 28, 25, 27 | 
| 3 | 33, 34, 38, 32 | 
| 4 | 44, 48 | 
| 5 | 57 | 
| 6 | 68, 67, 69, 63 | 
| 7 | 74, 73, 71, 76 | 
| 8 | - | 
| 9 | 98 | 
 
 | Mã | 1PC 2PB 8PC 10PC 12PC 14PC 15PC 16PC | 
| ĐB | 07081 | 
| G.1 | 66797 | 
| G.2 | 13815 27581 | 
| G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 | 
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 | 
| G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 | 
| G.6 | 391 303 160 | 
| G.7 | 28 81 70 38 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 08, 04, 03 | 
| 1 | 15, 16 | 
| 2 | 28 | 
| 3 | 38, 38 | 
| 4 | 49, 45, 45, 42, 41, 43 | 
| 5 | 57 | 
| 6 | 67, 60 | 
| 7 | 72, 76, 79, 70 | 
| 8 | 81, 81, 80, 81 | 
| 9 | 97, 91 | 
| Mã | 3PL 4PL 5PL 7PL 10PL 17PL 19PL 20PL | 
| ĐB | 20424 | 
| G.1 | 73482 | 
| G.2 | 24515 12045 | 
| G.3 | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 | 
| G.4 | 1293 5905 8675 4991 | 
| G.5 | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 | 
| G.6 | 076 989 704 | 
| G.7 | 11 33 29 40 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 05, 04 | 
| 1 | 15, 11 | 
| 2 | 24, 21, 28, 29 | 
| 3 | 39, 32, 35, 38, 33 | 
| 4 | 45, 47, 40 | 
| 5 | - | 
| 6 | 63, 62 | 
| 7 | 75, 76 | 
| 8 | 82, 82, 89 | 
| 9 | 90, 97, 93, 91 | 
| Mã | 3PU 5PU 8PU 9PU 10PU 13PU 15PU 18PU | 
| ĐB | 42525 | 
| G.1 | 06479 | 
| G.2 | 87963 56902 | 
| G.3 | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 | 
| G.4 | 7412 1118 0761 0634 | 
| G.5 | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 | 
| G.6 | 538 998 895 | 
| G.7 | 62 41 65 07 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 05, 07 | 
| 1 | 15, 12, 18 | 
| 2 | 25, 28 | 
| 3 | 34, 34, 37, 38 | 
| 4 | 40, 45, 41 | 
| 5 | 53 | 
| 6 | 63, 64, 68, 61, 62, 65 | 
| 7 | 79 | 
| 8 | 84, 89 | 
| 9 | 98, 95 | 
| Mã | 2NC 3NC 9NC 10NC 11NC 15NC | 
| ĐB | 81036 | 
| G.1 | 16126 | 
| G.2 | 38769 52002 | 
| G.3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 | 
| G.4 | 9404 0848 1340 2638 | 
| G.5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 | 
| G.6 | 035 512 987 | 
| G.7 | 72 70 60 23 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 00, 04, 07 | 
| 1 | 12 | 
| 2 | 26, 26, 28, 23 | 
| 3 | 36, 38, 38, 34, 35 | 
| 4 | 48, 40 | 
| 5 | 52, 52 | 
| 6 | 69, 63, 62, 60 | 
| 7 | 74, 72, 70 | 
| 8 | 87, 87 | 
| 9 | - | 
| Mã | 1NL 5NL 6NL 8NL 10NL 12NL | 
| ĐB | 36888 | 
| G.1 | 95243 | 
| G.2 | 34439 38882 | 
| G.3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 | 
| G.4 | 8803 1873 1965 7168 | 
| G.5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 | 
| G.6 | 509 775 640 | 
| G.7 | 12 77 99 75 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 03, 09 | 
| 1 | 14, 16, 11, 12 | 
| 2 | - | 
| 3 | 39, 37, 35, 31 | 
| 4 | 43, 49, 40 | 
| 5 | 58, 57 | 
| 6 | 65, 68 | 
| 7 | 73, 75, 75, 77, 75 | 
| 8 | 88, 82 | 
| 9 | 95, 99 | 
| Mã | 1NU 2NU 5NU 9NU 11NU 15NU | 
| ĐB | 17705 | 
| G.1 | 13036 | 
| G.2 | 76900 78768 | 
| G.3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 | 
| G.4 | 7391 8287 4952 3145 | 
| G.5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 | 
| G.6 | 479 389 851 | 
| G.7 | 12 29 11 33 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 05, 00 | 
| 1 | 12, 11 | 
| 2 | 27, 21, 20, 26, 22, 25, 29 | 
| 3 | 36, 30, 33 | 
| 4 | 45 | 
| 5 | 52, 51 | 
| 6 | 68 | 
| 7 | 71, 70, 72, 79 | 
| 8 | 87, 89 | 
| 9 | 96, 91, 92 | 
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 | 
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 | 
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 | 
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 | 
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 | 
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 | 
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 | 
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 | 
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 | 
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 | 
Trong đó