Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

4YL 7YL 13YL 15YL 16YL 18YL 19YL 20YL

ĐB

55570

G.1

79175

G.2

75161

08782

G.3

08806

85048

48932

73882

10910

76101

G.4

3405

0347

0489

9362

G.5

9879

6721

5015

0902

7528

2136

G.6

009

608

189

G.7

41

93

12

47

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 01, 05, 02, 09, 08
110, 15, 12
221, 28
332, 36
448, 47, 41, 47
5-
661, 62
770, 75, 79
882, 82, 89, 89
993

Thống Kê Xổ Số

1YC 5YC 6YC 7YC 10YC 16YC 19YC 20YC

ĐB

70317

G.1

20307

G.2

78636

83276

G.3

24520

59553

29523

04023

66706

88225

G.4

0958

3489

7066

3607

G.5

3151

3614

1599

4795

8462

7636

G.6

753

331

978

G.7

02

20

76

49

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 06, 07, 02
117, 14
220, 23, 23, 25, 20
336, 36, 31
449
553, 58, 51, 53
666, 62
776, 78, 76
889
999, 95

3XT 7XT 12XT 13XT 14XT 15XT 16XT 20XT

ĐB

34086

G.1

56378

G.2

47228

16867

G.3

55484

71800

37420

93477

78700

15479

G.4

6906

0875

3634

0786

G.5

2140

5531

5576

9138

0466

9379

G.6

479

435

895

G.7

70

32

50

04

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 00, 06, 04
1-
228, 20
334, 31, 38, 35, 32
440
550
667, 66
778, 77, 79, 75, 76, 79, 79, 70
886, 84, 86
995

1XL 4XL 6XL 7XL 12XL 13XL 14XL 16XL

ĐB

74465

G.1

51047

G.2

77204

52817

G.3

11717

02059

49896

13242

01602

32930

G.4

3950

8918

4425

1762

G.5

5262

7188

4939

9153

7880

1851

G.6

258

306

543

G.7

60

78

76

94

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 02, 06
117, 17, 18
225
330, 39
447, 42, 43
559, 50, 53, 51, 58
665, 62, 62, 60
778, 76
888, 80
996, 94

2XC 6XC 8XC 9XC 11XC 13XC 14XC 15XC

ĐB

31634

G.1

98485

G.2

47877

18544

G.3

71073

25896

63591

95520

88279

53825

G.4

5051

1354

7228

8352

G.5

5319

9573

9592

9147

7396

8444

G.6

520

976

681

G.7

57

62

93

99

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119
220, 25, 28, 20
334
444, 47, 44
551, 54, 52, 57
662
777, 73, 79, 73, 76
885, 81
996, 91, 92, 96, 93, 99

2VT 4VT 5VT 7VT 9VT 10VT 11VT 16VT

ĐB

28576

G.1

07587

G.2

13676

99903

G.3

11653

38040

17098

93883

46725

33662

G.4

4512

8141

2164

7526

G.5

8713

3875

4317

8181

1803

1116

G.6

661

726

981

G.7

01

11

77

12

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 03, 01
112, 13, 17, 16, 11, 12
225, 26, 26
3-
440, 41
553
662, 64, 61
776, 76, 75, 77
887, 83, 81, 81
998

1VL 2VL 3VL 4VL 7VL 11VL 12VL 20VL

ĐB

53346

G.1

90049

G.2

45458

41623

G.3

77395

40462

73889

85074

32994

84222

G.4

4826

2166

2920

9884

G.5

6461

5898

5194

4301

4596

5749

G.6

079

235

880

G.7

74

94

67

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
1-
223, 22, 26, 20
335
446, 49, 49, 45
558
662, 66, 61, 67
774, 79, 74
889, 84, 80
995, 94, 98, 94, 96, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải