Tin moi ngay 21/03/2024

Mã | 3GL 4GL 10GL 12GL 13GL 14GL |
ĐB | 57457 |
G.1 | 45535 |
G.2 | 51484 31610 |
G.3 | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.4 | 7998 9998 4853 6521 |
G.5 | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.6 | 265 284 051 |
G.7 | 48 77 74 01 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 01 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 35, 31, 32 |
4 | 49, 43, 47, 48 |
5 | 57, 56, 53, 54, 51 |
6 | 65 |
7 | 77, 74 |
8 | 84, 82, 83, 85, 84 |
9 | 98, 98 |
Mã | 2GT 6GT 7GT 10GT 11GT 13GT |
ĐB | 37921 |
G.1 | 32098 |
G.2 | 76169 10479 |
G.3 | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
G.4 | 8480 7522 2956 7471 |
G.5 | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
G.6 | 831 694 705 |
G.7 | 22 51 71 55 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 21, 22, 23, 25, 22 |
3 | 31 |
4 | 40, 40 |
5 | 55, 56, 56, 51, 55 |
6 | 69, 69, 64 |
7 | 79, 71, 71 |
8 | 89, 80 |
9 | 98, 97, 91, 94 |
Mã | 2FB 4FB 5FB 6FB 12FB 15FB |
ĐB | 27634 |
G.1 | 95953 |
G.2 | 63828 88926 |
G.3 | 10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
G.4 | 3203 3000 8254 8382 |
G.5 | 4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
G.6 | 984 873 568 |
G.7 | 52 33 98 37 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 03 |
1 | 16 |
2 | 28, 26, 22, 22, 29 |
3 | 34, 30, 37, 33, 37 |
4 | - |
5 | 53, 54, 55, 58, 58, 52 |
6 | 69, 68 |
7 | 75, 73 |
8 | 82, 84 |
9 | 98 |
Mã | 1FL 2FL 6FL 8FL 9FL 13FL |
ĐB | 01318 |
G.1 | 91175 |
G.2 | 91903 88486 |
G.3 | 69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
G.4 | 7050 9666 8469 9034 |
G.5 | 6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
G.6 | 716 079 746 |
G.7 | 12 75 56 84 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 07, 09, 01 |
1 | 18, 15, 16, 16, 12 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 50, 58, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | 75, 78, 79, 75 |
8 | 86, 85, 82, 84 |
9 | 96, 99 |
Mã | 2FT 4FT 7FT 8FT 14FT 15FT |
ĐB | 70130 |
G.1 | 95232 |
G.2 | 64491 09749 |
G.3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G.4 | 4736 6566 8937 1046 |
G.5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G.6 | 661 962 541 |
G.7 | 80 76 18 09 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 30, 32, 36, 36, 37, 34 |
4 | 49, 46, 40, 45, 41 |
5 | 58, 55 |
6 | 66, 66, 61, 62 |
7 | 76, 76 |
8 | 88, 86, 89, 80 |
9 | 91 |
Mã | 3EB 5EB 6EB 7EB 12EB 13EB |
ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 83637 57560 |
G.3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
G.4 | 2979 0836 2110 6698 |
G.5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
G.6 | 258 933 342 |
G.7 | 37 80 49 11 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 10, 18, 11 |
2 | - |
3 | 37, 30, 36, 33, 37 |
4 | 40, 45, 45, 46, 42, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 60, 62 |
7 | 79, 77 |
8 | 80 |
9 | 94, 90, 98 |
Mã | 3EL 4EL 5EL 7EL 13EL 14EL |
ĐB | 53078 |
G.1 | 38822 |
G.2 | 93316 70828 |
G.3 | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
G.4 | 6822 2507 6624 1906 |
G.5 | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
G.6 | 886 921 159 |
G.7 | 75 27 38 35 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 00 |
1 | 16, 17 |
2 | 22, 28, 28, 22, 24, 21, 27 |
3 | 30, 38, 35 |
4 | 48, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | 65 |
7 | 78, 77, 75 |
8 | 85, 86 |
9 | 99, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó