Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

2ET 4ET 6ET 8ET 9ET 10ET

ĐB

74529

G.1

03639

G.2

06922

50756

G.3

87939

31477

94428

56698

03175

21603

G.4

2606

4366

2038

7630

G.5

6361

7606

9561

0423

6445

0338

G.6

954

419

615

G.7

79

42

55

92

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 06, 06
119, 15
229, 22, 28, 23
339, 39, 38, 30, 38
445, 42
556, 54, 55
666, 61, 61
777, 75, 79
8-
998, 92

Thống Kê Xổ Số

1DB 2DB 11DB 12DB 13DB 15DB

ĐB

19409

G.1

43686

G.2

95698

11630

G.3

79516

26391

68013

27471

97978

34710

G.4

1339

1663

1679

0296

G.5

0481

7361

9785

7077

4530

8255

G.6

388

553

179

G.7

89

73

76

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
116, 13, 10
2-
330, 39, 30
4-
555, 53
663, 61
771, 78, 79, 77, 79, 73, 76, 77
886, 81, 85, 88, 89
998, 91, 96

2DL 3DL 5DL 6DL 11DL 13DL

ĐB

00159

G.1

91760

G.2

74428

74019

G.3

40491

46915

68086

58335

18113

90856

G.4

9226

6463

4240

6222

G.5

6722

9480

1297

9896

5718

9018

G.6

889

416

313

G.7

52

17

42

38

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119, 15, 13, 18, 18, 16, 13, 17
228, 26, 22, 22
335, 38
440, 42
559, 56, 52
660, 63
7-
886, 80, 89
991, 97, 96

1DT 2DT 6DT 8DT 12DT 13DT

ĐB

12033

G.1

81875

G.2

97200

45677

G.3

47558

68525

26993

15892

57485

76246

G.4

9001

0595

0564

3128

G.5

1680

8116

1206

4850

7437

9615

G.6

872

889

543

G.7

18

69

92

57

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 01, 06
116, 15, 18
225, 28
333, 37
446, 43
558, 50, 57
664, 69
775, 77, 72
885, 80, 89
993, 92, 95, 92

1CB 3CB 6CB 8CB 9CB 12CB 13CB 14CB

ĐB

23518

G.1

83150

G.2

50718

86217

G.3

17768

52124

47959

70884

83919

99487

G.4

8865

5642

4531

1031

G.5

0145

4793

2803

4602

0175

9609

G.6

997

225

507

G.7

76

90

22

52

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 02, 09, 07
118, 18, 17, 19
224, 25, 22
331, 31
442, 45
550, 59, 52
668, 65
775, 76
884, 87
993, 97, 90

1CL 3CL 4CL 6CL 7CL 10CL 18CL 20CL

ĐB

82163

G.1

74989

G.2

42963

17526

G.3

26760

70054

89995

40054

12754

20349

G.4

8890

5706

2356

2204

G.5

2350

6801

9645

7607

1835

3540

G.6

100

086

344

G.7

17

13

40

60

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 04, 01, 07, 00
117, 13
226
335
449, 45, 40, 44, 40
554, 54, 54, 56, 50
663, 63, 60, 60
7-
889, 86
995, 90

1CT 2CT 5CT 8CT 10CT 12CT 17CT 18CT

ĐB

80738

G.1

75919

G.2

32398

19173

G.3

18076

51501

33665

84534

58882

09047

G.4

8992

0944

7760

3444

G.5

8699

6203

4784

9946

4267

6685

G.6

967

076

980

G.7

72

25

57

33

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 03
119
225
338, 34, 33
447, 44, 44, 46
557
665, 60, 67, 67
773, 76, 76, 72
882, 84, 85, 80
998, 92, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải