Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

4GK 5GK 7GK 11GK 14GK 15GK

ĐB

37649

G.1

42991

G.2

09908

38599

G.3

22453

85088

78532

22109

28564

41867

G.4

7696

8940

1654

8755

G.5

6997

3566

1144

3502

7724

3609

G.6

773

603

900

G.7

43

10

34

36

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 09, 02, 09, 03, 00
110
224
332, 34, 36
449, 40, 44, 43
553, 54, 55
664, 67, 66
773
888
991, 99, 96, 97

Thống Kê Xổ Số

3GS 5GS 8GS 10GS 12GS 15GS

ĐB

81062

G.1

00435

G.2

97168

02728

G.3

09121

20539

00564

59713

59172

30057

G.4

4081

3673

6542

0664

G.5

6497

4350

3535

0541

1633

0906

G.6

915

805

031

G.7

95

30

87

86

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 05
113, 15
228, 21
335, 39, 35, 33, 31, 30
442, 41
557, 50
662, 68, 64, 64
772, 73
881, 87, 86
997, 95

1FA 2FA 5FA 8FA 10FA 14FA

ĐB

76901

G.1

49334

G.2

26013

65242

G.3

21603

83257

20797

17760

32822

70260

G.4

3787

5717

9080

8111

G.5

8127

9310

9653

6114

2105

5667

G.6

155

623

858

G.7

77

90

25

93

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 03, 05
113, 17, 11, 10, 14
222, 27, 23, 25
334
442
557, 53, 55, 58
660, 60, 67
777
887, 80
997, 90, 93

4FK 7FK 8FK 10FK 12FK 15FK

ĐB

61905

G.1

23990

G.2

45612

74430

G.3

73804

79246

38559

49844

82732

71563

G.4

8097

1046

9600

2310

G.5

8975

8875

0855

6081

1318

7743

G.6

185

940

418

G.7

97

65

68

44

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 04, 00
112, 10, 18, 18
2-
330, 32
446, 44, 46, 43, 40, 44
559, 55
663, 65, 68
775, 75
881, 85
990, 97, 97

1FS 4FS 7FS 11FS 13FS 15FS

ĐB

92768

G.1

04468

G.2

41631

56297

G.3

10650

80564

84057

22254

11164

50658

G.4

5824

5202

3723

8572

G.5

2280

3168

9878

7224

8131

9264

G.6

722

536

592

G.7

07

66

81

64

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07
1-
224, 23, 24, 22
331, 31, 36
4-
550, 57, 54, 58
668, 68, 64, 64, 68, 64, 66, 64
772, 78
880, 81
997, 92

7EA 8EA 10EA 11EA 12EA 14EA

ĐB

34102

G.1

83628

G.2

93572

68158

G.3

46418

87285

95438

99647

44082

06607

G.4

1633

3504

1936

1010

G.5

3835

6863

6256

5681

7070

8739

G.6

756

045

658

G.7

93

14

68

60

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07, 04
118, 10, 14
228
338, 33, 36, 35, 39
447, 45
558, 56, 56, 58
663, 68, 60
772, 70
885, 82, 81
993

1EK 5EK 7EK 9EK 11EK 13EK

ĐB

15031

G.1

94271

G.2

10174

60744

G.3

84513

43477

48934

98091

04199

17789

G.4

9321

6923

8206

0219

G.5

1709

2158

9079

4875

1474

2721

G.6

629

690

989

G.7

06

04

11

21

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 09, 06, 04
113, 19, 11
221, 23, 21, 29, 21
331, 34
444
558
6-
771, 74, 77, 79, 75, 74
889, 89
991, 99, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải