Thống kê số miền Bắc ngày 1/11/2025
 
 | Mã | 1QS 2QS 3QS 8QS 15QS 16QS 17QS 20QS | 
| ĐB | 29788 | 
| G.1 | 14149 | 
| G.2 | 64601 53574 | 
| G.3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 | 
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 | 
| G.5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 | 
| G.6 | 550 419 117 | 
| G.7 | 76 92 49 24 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 01, 00 | 
| 1 | 14, 12, 10, 19, 17 | 
| 2 | 24 | 
| 3 | 37, 34, 30 | 
| 4 | 49, 42, 49 | 
| 5 | 58, 53, 57, 56, 50, 50 | 
| 6 | 65 | 
| 7 | 74, 72, 76 | 
| 8 | 88 | 
| 9 | 93, 92 | 
 
 | Mã | 2PA 3PA 9PA 12PA 13PA 15PA 19PA 20PA | 
| ĐB | 80283 | 
| G.1 | 97483 | 
| G.2 | 56278 37452 | 
| G.3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 | 
| G.4 | 7457 3964 2615 9592 | 
| G.5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 | 
| G.6 | 602 126 069 | 
| G.7 | 53 69 25 51 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 05, 02 | 
| 1 | 15, 17 | 
| 2 | 28, 29, 26, 25 | 
| 3 | - | 
| 4 | 49 | 
| 5 | 52, 57, 53, 51 | 
| 6 | 64, 69, 69 | 
| 7 | 78, 71, 73, 79 | 
| 8 | 83, 83, 88, 86 | 
| 9 | 99, 92 | 
| Mã | 1PH 2PH 5PH 7PH 7PH 10PH 12PH 14PH 17PH | 
| ĐB | 07662 | 
| G.1 | 05246 | 
| G.2 | 94556 19328 | 
| G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 | 
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 | 
| G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 | 
| G.6 | 491 631 369 | 
| G.7 | 10 83 34 27 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 03, 02, 06 | 
| 1 | 12, 15, 18, 10 | 
| 2 | 28, 28, 27 | 
| 3 | 31, 34 | 
| 4 | 46, 46 | 
| 5 | 56, 56, 58, 52 | 
| 6 | 62, 66, 62, 69 | 
| 7 | - | 
| 8 | 83, 83 | 
| 9 | 99, 91 | 
| Mã | 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS 14PS 15PS 20PS | 
| ĐB | 09565 | 
| G.1 | 14729 | 
| G.2 | 68722 61754 | 
| G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 | 
| G.4 | 4631 1236 6574 0622 | 
| G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 | 
| G.6 | 592 108 449 | 
| G.7 | 76 24 77 01 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 08, 08, 01 | 
| 1 | - | 
| 2 | 29, 22, 20, 28, 22, 24 | 
| 3 | 31, 36, 39 | 
| 4 | 44, 40, 49 | 
| 5 | 54, 50, 57 | 
| 6 | 65, 60, 64 | 
| 7 | 74, 76, 77 | 
| 8 | 80 | 
| 9 | 93, 92 | 
| Mã | 2NA 5NA 7NA 8NA 11NA 13NA 17NA 19NA | 
| ĐB | 34147 | 
| G.1 | 51103 | 
| G.2 | 49544 86481 | 
| G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 | 
| G.4 | 4987 9659 9876 6027 | 
| G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 | 
| G.6 | 967 679 796 | 
| G.7 | 72 26 44 42 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 09 | 
| 1 | 11, 16, 17 | 
| 2 | 23, 27, 26 | 
| 3 | 34 | 
| 4 | 47, 44, 44, 42 | 
| 5 | 53, 59, 50 | 
| 6 | 67 | 
| 7 | 76, 78, 79, 72 | 
| 8 | 81, 87, 89 | 
| 9 | 90, 94, 96 | 
| Mã | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH | 
| ĐB | 63263 | 
| G.1 | 49075 | 
| G.2 | 94334 71143 | 
| G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 | 
| G.4 | 9402 6194 2057 3975 | 
| G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 | 
| G.6 | 424 875 042 | 
| G.7 | 58 68 97 07 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 09, 07 | 
| 1 | - | 
| 2 | 20, 23, 20, 24 | 
| 3 | 34, 31, 37 | 
| 4 | 43, 49, 42 | 
| 5 | 57, 58 | 
| 6 | 63, 63, 68 | 
| 7 | 75, 79, 75, 75 | 
| 8 | 89, 80, 85 | 
| 9 | 94, 97 | 
| Mã | 4NS 6NS 9NS 10NS 13NS 15NS | 
| ĐB | 44450 | 
| G.1 | 80569 | 
| G.2 | 92755 04311 | 
| G.3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 | 
| G.4 | 9009 2018 3546 8513 | 
| G.5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 | 
| G.6 | 475 989 682 | 
| G.7 | 69 93 05 59 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 00, 02, 09, 05 | 
| 1 | 11, 18, 13 | 
| 2 | 23 | 
| 3 | 30 | 
| 4 | 46 | 
| 5 | 50, 55, 59 | 
| 6 | 69, 65, 69 | 
| 7 | 74, 70, 71, 76, 73, 75 | 
| 8 | 82, 88, 89, 82 | 
| 9 | 93 | 
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 | 
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 | 
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 | 
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 | 
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 | 
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 | 
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 | 
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 | 
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 | 
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 | 
Trong đó