Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

2MA 3MA 4MA 6MA 9MA 13MA

ĐB

30217

G.1

16202

G.2

07858

46709

G.3

58929

47096

47092

53732

57960

08468

G.4

0812

3402

0873

0526

G.5

8460

8586

6036

7353

9301

4589

G.6

350

643

296

G.7

83

19

56

43

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 09, 02, 01
117, 12, 19
229, 26
332, 36
443, 43
558, 53, 50, 56
660, 68, 60
773
886, 89, 83
996, 92, 96

Thống Kê Xổ Số

3MH 4MH 5MH 9MH 10MH 15MH

ĐB

70943

G.1

38492

G.2

20554

70069

G.3

01940

61888

91419

13930

01516

40883

G.4

4233

8852

5368

9800

G.5

5951

5303

7180

8045

5616

7468

G.6

913

668

770

G.7

37

45

01

40

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 03, 01
119, 16, 16, 13
2-
330, 33, 37
443, 40, 45, 45, 40
554, 52, 51
669, 68, 68, 68
770
888, 83, 80
992

3MS 4MS 6MS 11MS 12MS 13MS

ĐB

25492

G.1

60034

G.2

22696

61003

G.3

83776

96302

47745

81061

32262

78558

G.4

5309

4242

7210

2556

G.5

3005

6698

5061

9902

8989

7084

G.6

530

306

445

G.7

97

03

17

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 02, 09, 05, 02, 06, 03
110, 17, 19
2-
334, 30
445, 42, 45
558, 56
661, 62, 61
776
889, 84
992, 96, 98, 97

2LA 5LA 11LA 12LA 13LA 15LA

ĐB

94127

G.1

42750

G.2

74104

87683

G.3

81958

18532

91536

91701

68466

45273

G.4

7891

3332

7157

6617

G.5

2203

8523

2365

6996

1994

2910

G.6

883

219

396

G.7

83

85

09

38

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 01, 03, 09
117, 10, 19
227, 23
332, 36, 32, 38
4-
550, 58, 57
666, 65
773
883, 83, 83, 85
991, 96, 94, 96

1LH 6LH 8LH 12LH 13LH 15LH

ĐB

77116

G.1

49150

G.2

93862

35295

G.3

47812

64470

17187

72999

98176

38983

G.4

9420

4426

9272

1475

G.5

3552

6068

0220

1715

5514

0575

G.6

119

182

557

G.7

60

17

27

98

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
116, 12, 15, 14, 19, 17
220, 26, 20, 27
3-
4-
550, 52, 57
662, 68, 60
770, 76, 72, 75, 75
887, 83, 82
995, 99, 98

1LS 3LS 6LS 9LS 10LS 13LS

ĐB

49130

G.1

74416

G.2

35860

24132

G.3

60438

21866

14286

65462

43653

41113

G.4

1166

1577

3508

0814

G.5

8826

6883

3314

8936

1723

9740

G.6

932

477

936

G.7

49

93

43

27

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
116, 13, 14, 14
226, 23, 27
330, 32, 38, 36, 32, 36
440, 49, 43
553
660, 66, 62, 66
777, 77
886, 83
993

2KA 3KA 6KA 9KA 12KA 13KA

ĐB

97354

G.1

22075

G.2

03846

99200

G.3

98955

40679

17440

66253

28456

70697

G.4

3998

3097

7909

8251

G.5

2611

9598

0598

4463

1104

1837

G.6

955

280

059

G.7

52

59

64

57

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 09, 04
111
2-
337
446, 40
554, 55, 53, 56, 51, 55, 59, 52, 59, 57
663, 64
775, 79
880
997, 98, 97, 98, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải