Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

1ES 3ES 4ES 7ES 8ES 14ES

ĐB

85514

G.1

73654

G.2

19350

01852

G.3

62179

91449

83036

53666

98211

50138

G.4

0205

3087

9067

5584

G.5

9966

6257

7775

3848

2853

1526

G.6

382

305

904

G.7

60

56

71

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 05, 04
114, 11
226
336, 38
449, 48
554, 50, 52, 57, 53, 56, 54
666, 67, 66, 60
779, 75, 71
887, 84, 82
9-

Thống Kê Xổ Số

2DA 5DA 6DA 8DA 11DA 12DA

ĐB

36923

G.1

07843

G.2

75875

74635

G.3

57092

85483

82623

76533

70669

42113

G.4

0162

3104

0957

5557

G.5

7591

0471

6016

0169

7821

7845

G.6

238

932

164

G.7

03

53

54

78

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 03
113, 16
223, 23, 21
335, 33, 38, 32
443, 45
557, 57, 53, 54
669, 62, 69, 64
775, 71, 78
883
992, 91

1DK 2DK 3DK 5DK 8DK 15DK

ĐB

23147

G.1

63090

G.2

90267

60958

G.3

08080

74975

81776

60791

35047

49927

G.4

6617

7108

7035

2407

G.5

7988

6745

5814

8933

8037

8163

G.6

923

858

049

G.7

99

53

14

37

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 07
117, 14, 14
227, 23
335, 33, 37, 37
447, 47, 45, 49
558, 58, 53
667, 63
775, 76
880, 88
990, 91, 99

1DS 5DS 6DS 11DS 12DS 14DS

ĐB

37696

G.1

83636

G.2

47676

23805

G.3

88953

22977

92031

55734

46998

56240

G.4

9699

0790

4119

0564

G.5

3290

9880

8707

2621

2124

4308

G.6

671

682

307

G.7

78

53

60

98

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 07, 08, 07
119
221, 24
336, 31, 34
440
553, 53
664, 60
776, 77, 71, 78
880, 82
996, 98, 99, 90, 90, 98

2CA 5CA 8CA 9CA 10CA 14CA 16CA 17CA

ĐB

50960

G.1

53125

G.2

45388

51962

G.3

60799

87933

02993

71487

56155

08416

G.4

0921

2517

6916

8280

G.5

3687

3338

0652

2092

1231

6085

G.6

774

454

485

G.7

45

31

61

06

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
116, 17, 16
225, 21
333, 38, 31, 31
445
555, 52, 54
660, 62, 61
774
888, 87, 80, 87, 85, 85
999, 93, 92

7CK 9CK 14CK 15CK 16CK 17CK 18CK 20CK

ĐB

44025

G.1

37697

G.2

15242

79057

G.3

05226

13883

81103

30037

55390

71825

G.4

4782

3605

5314

9268

G.5

2380

4954

4843

8579

6981

3164

G.6

158

605

534

G.7

75

71

37

83

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 05, 05
114
225, 26, 25
337, 34, 37
442, 43
557, 54, 58
668, 64
779, 75, 71
883, 82, 80, 81, 83
997, 90

7CS 8CS 9CS 12CS 13CS 15CS 16CS 20CS

ĐB

60881

G.1

80549

G.2

86246

66179

G.3

45058

24723

28454

04939

90609

12629

G.4

7930

2796

1905

1270

G.5

5674

1233

1225

6653

8817

8716

G.6

256

902

496

G.7

15

46

88

69

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 05, 02
117, 16, 15
223, 29, 25
339, 30, 33
449, 46, 46
558, 54, 53, 56
669
779, 70, 74
881, 88
996, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải