Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

1YN 6YN 7YN 8YN 9YN 11YN 16YN 18YN

ĐB

92443

G.1

48844

G.2

62101

38917

G.3

87364

24247

40199

04043

04273

50990

G.4

3612

4174

8984

3920

G.5

1984

7289

3597

7834

6410

3801

G.6

068

398

224

G.7

92

69

97

27

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 01
117, 12, 10
220, 24, 27
334
443, 44, 47, 43
5-
664, 68, 69
773, 74
884, 84, 89
999, 90, 97, 98, 92, 97

Thống Kê Xổ Số

3YE 5YE 6YE 8YE 9YE 10YE 14YE 19YE

ĐB

64368

G.1

69269

G.2

81152

35755

G.3

43583

07375

17659

74270

18075

41687

G.4

1540

1549

9248

7675

G.5

9028

0451

2817

8319

5045

5711

G.6

675

324

219

G.7

22

87

85

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
117, 19, 11, 19
228, 24, 22
3-
440, 49, 48, 45
552, 55, 59, 51, 51
668, 69
775, 70, 75, 75, 75
883, 87, 87, 85
9-

1XV 3XV 8XV 13XV 14XV 15XV 17XV 18XV

ĐB

60351

G.1

59594

G.2

12859

78159

G.3

32648

75950

61831

59373

37321

89604

G.4

6634

7146

0487

1252

G.5

5805

6299

0484

8850

5367

2024

G.6

668

298

158

G.7

95

77

83

36

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 05
1-
221, 24
331, 34, 36
448, 46
551, 59, 59, 50, 52, 50, 58
667, 68
773, 77
887, 84, 83
994, 99, 98, 95

2XN 4XN 7XN 8XN 11XN 14XN 17XN 18XN

ĐB

30676

G.1

10079

G.2

58506

72999

G.3

47027

09028

19905

59198

09708

87772

G.4

1576

7396

7018

4138

G.5

8030

2300

5859

6866

2662

3804

G.6

422

480

345

G.7

82

30

56

90

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 05, 08, 00, 04
118
227, 28, 22
338, 30, 30
445
559, 56
666, 62
776, 79, 72, 76
880, 82
999, 98, 96, 90

2XE 4XE 6XE 7XE 8XE 14XE 19XE 20XE

ĐB

11481

G.1

34689

G.2

02333

04518

G.3

34477

80186

67764

34112

89689

92452

G.4

3176

0530

7010

7646

G.5

5011

4073

5581

8634

8981

9347

G.6

106

115

102

G.7

25

16

64

20

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 02
118, 12, 10, 11, 15, 16
225, 20
333, 30, 34
446, 47
552
664, 64
777, 76, 73
881, 89, 86, 89, 81, 81
9-

1VX 2VX 6VX 11VX 13VX 16VX 18VX 19VX

ĐB

60131

G.1

13158

G.2

91303

40613

G.3

30017

16566

75778

27072

81826

35039

G.4

3894

0620

6314

7306

G.5

9832

1056

6560

6174

5253

1397

G.6

012

888

114

G.7

43

08

27

14

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 06, 08
113, 17, 14, 12, 14, 14
226, 20, 27
331, 39, 32
443
558, 56, 53
666, 60
778, 72, 74
888
994, 97

1VN 5VN 9VN 13VN 14VN 15VN 16VN 19VN

ĐB

48543

G.1

43216

G.2

88291

68728

G.3

80388

85642

07787

30929

43077

97497

G.4

2398

0681

8944

3103

G.5

7616

3894

6690

1399

7307

6035

G.6

396

702

132

G.7

08

46

58

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 02, 08
116, 16
228, 29
335, 32
443, 42, 44, 46
558
6-
777, 76
888, 87, 81
991, 97, 98, 94, 90, 99, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải