Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

1QR 2QR 4QR 7QR 8QR 11QR 14QR 16QR

ĐB

68301

G.1

14908

G.2

13579

78136

G.3

30699

33121

92574

90169

01033

19964

G.4

4779

2949

2184

7579

G.5

0318

3542

9696

3746

2834

9216

G.6

241

277

775

G.7

14

80

87

13

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 08
118, 16, 14, 13
221
336, 33, 34
449, 42, 46, 41
5-
669, 64
779, 74, 79, 79, 77, 75
884, 80, 87
999, 96

Thống Kê Xổ Số

2QZ 3QZ 5QZ 7QZ 14QZ 15QZ 18QZ 20QZ

ĐB

01564

G.1

24940

G.2

32139

92425

G.3

26279

52772

66719

96166

42423

63106

G.4

8096

6984

5242

5787

G.5

9601

1816

2744

0901

2044

7168

G.6

561

419

324

G.7

40

27

85

82

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 01, 01
119, 16, 19
225, 23, 24, 27
339
440, 42, 44, 44, 40
5-
664, 66, 68, 61
779, 72
884, 87, 85, 82
996

3PG 4PG 5PG 7PG 11PG 12PG 16PG 17PG

ĐB

40279

G.1

60194

G.2

28902

58347

G.3

63050

00405

49949

13887

61160

80102

G.4

6128

2104

6559

0473

G.5

7300

5766

0234

7330

4395

9781

G.6

723

595

735

G.7

44

83

48

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 05, 02, 04, 00
1-
228, 23
334, 30, 35
447, 49, 44, 48
550, 59
660, 66, 63
779, 73
887, 81, 83
994, 95, 95

2PR 4PR 10PR 11PR 13PR 14PR 19PR 20PR

ĐB

01640

G.1

54778

G.2

58480

54921

G.3

50749

94670

56818

51058

03833

71888

G.4

8299

6500

7568

0321

G.5

2625

5349

0601

2158

8746

0990

G.6

034

005

095

G.7

41

71

90

42

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 01, 05
118
221, 21, 25
333, 34
440, 49, 49, 46, 41, 42
558, 58
668
778, 70, 71
880, 88
999, 90, 95, 90

1PZ 2PZ 7PZ 9PZ 11PZ 15PZ 16PZ 20PZ

ĐB

02109

G.1

75645

G.2

05394

01433

G.3

10667

10360

95881

96699

95987

32145

G.4

2639

7669

5881

3688

G.5

1813

3145

1455

7976

5206

9804

G.6

904

857

965

G.7

68

48

77

56

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 06, 04, 04
113
2-
333, 39
445, 45, 45, 48
555, 57, 56
667, 60, 69, 65, 68
776, 77
881, 87, 81, 88
994, 99

1NG 2NG 5NG 7NG 10NG 12NG

ĐB

43223

G.1

06370

G.2

07755

39198

G.3

65462

42631

02891

49996

01741

74067

G.4

6277

1038

1364

3271

G.5

2987

3034

8336

8235

5526

8921

G.6

287

186

349

G.7

62

87

95

18

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
118
223, 26, 21
331, 38, 34, 36, 35
441, 49
555
662, 67, 64, 62
770, 77, 71
887, 87, 86, 87
998, 91, 96, 95

2NR 4NR 5NR 10NR 14NR 15NR

ĐB

29846

G.1

87243

G.2

71895

33123

G.3

37653

81077

50024

19199

43546

96983

G.4

8147

4478

5879

0438

G.5

1742

0866

1764

4119

1483

9557

G.6

528

353

362

G.7

13

56

22

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119, 13
223, 24, 28, 22
338
446, 43, 46, 47, 42, 45
553, 57, 53, 56
666, 64, 62
777, 78, 79
883, 83
995, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải