Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

1YP 3YP 7YP 8YP 9YP 12YP 18YP 19YP

ĐB

48015

G.1

78660

G.2

82701

17499

G.3

98129

53004

45690

05867

68250

07584

G.4

6196

9555

5011

3835

G.5

1804

2376

1119

2116

8272

1752

G.6

273

492

546

G.7

43

66

76

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 04, 04
115, 11, 19, 16
229
335
446, 43
550, 55, 52, 51
660, 67, 66
776, 72, 73, 76
884
999, 90, 96, 92

Thống Kê Xổ Số

1YF 2YF 8YF 11YF 12YF 16YF 18YF 20YF

ĐB

74078

G.1

26569

G.2

63128

77691

G.3

80803

23082

78074

22286

73218

94996

G.4

5691

3129

2136

9128

G.5

4509

2826

3105

8293

5638

7446

G.6

461

100

049

G.7

91

37

65

06

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 09, 05, 00, 06
118
228, 29, 28, 26
336, 38, 37
446, 49
5-
669, 61, 65
778, 74
882, 86
991, 96, 91, 93, 91

2XY 4XY 8XY 11XY 13XY 16XY 18XY 19XY

ĐB

44474

G.1

19969

G.2

95915

80941

G.3

36419

13676

95039

38955

73883

22581

G.4

9152

8810

8115

6349

G.5

7152

4761

5741

1313

3705

1376

G.6

177

297

891

G.7

50

85

88

22

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005
115, 19, 10, 15, 13
222
339
441, 49, 41
555, 52, 52, 50
669, 61
774, 76, 76, 77
883, 81, 85, 88
997, 91

1XP 4XP 6XP 7XP 10XP 12XP 18XP 19XP

ĐB

93376

G.1

06046

G.2

42955

75105

G.3

17444

75107

11181

82857

12111

25156

G.4

3216

1512

4084

6804

G.5

8926

8819

7427

5478

8671

6023

G.6

990

523

985

G.7

04

53

96

93

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 07, 04, 04
111, 16, 12, 19
226, 27, 23, 23
3-
446, 44
555, 57, 56, 53
6-
776, 78, 71
881, 84, 85
990, 96, 93

2XF 3XF 5XF 6XF 9XF 16XF 18XF 20XF

ĐB

18720

G.1

21042

G.2

82851

38158

G.3

82910

53857

57021

46408

55039

45099

G.4

0353

9560

4628

9728

G.5

6856

8038

3607

4798

9073

4713

G.6

754

602

127

G.7

85

51

01

49

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 07, 02, 01
110, 13
220, 21, 28, 28, 27
339, 38
442, 49
551, 58, 57, 53, 56, 54, 51
660
773
885
999, 98

2VY 4VY 11VY 12VY 13VY 16VY 17VY 18VY

ĐB

60592

G.1

73990

G.2

01369

75966

G.3

58737

07414

73568

38822

20719

58178

G.4

7336

1092

6757

0182

G.5

5103

6589

9775

5986

6056

2329

G.6

211

574

877

G.7

82

14

07

47

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07
114, 19, 11, 14
222, 29
337, 36
447
557, 56
669, 66, 68
778, 75, 74, 77
882, 89, 86, 82
992, 90, 92

1VP 5VP 6VP 9VP 11VP 12VP 16VP 19VP

ĐB

81313

G.1

71672

G.2

07928

31549

G.3

37533

42363

20264

54792

64501

12365

G.4

6284

5415

1906

6602

G.5

1806

6960

4786

4802

8842

8560

G.6

814

157

609

G.7

24

35

69

86

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 06, 02, 06, 02, 09
113, 15, 14
228, 24
333, 35
449, 42
557
663, 64, 65, 60, 60, 69
772
884, 86, 86
992
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải