XSMN 5/10/2025 - Xổ số miền Nam 5/10/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

81

18

43

G.7

017

473

973

G.6

0318

8627

4373

3491

8924

7866

8110

6491

9342

G.5

4453

8868

3879

G.4

63101

23045

41799

83202

58163

36176

53942

27946

58187

51642

70858

18479

47610

61399

80944

75993

07773

43387

26773

49916

36313

G.3

16691

58845

45310

32068

43759

53045

G.2

58100

35248

94238

G.1

44893

63328

39002

G.ĐB

715049

050364

145555

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 05/10/2025

ĐầuLô Tô
001, 02, 00
117, 18
227
3-
445, 42, 45, 49
553
663
773, 76
881
999, 91, 93

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 05/10/2025

ĐầuLô Tô
0-
118, 10, 10
224, 28
3-
446, 42, 48
558
666, 68, 68, 64
773, 79
887
991, 99

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 05/10/2025

ĐầuLô Tô
002
110, 16, 13
2-
338
443, 42, 44, 45
559, 55
6-
773, 79, 73, 73
887
991, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000