Thống kê số miền Nam ngày 11/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 28 | 83 | 19 | 67 |
G.7 | 535 | 798 | 687 | 348 |
G.6 | 4129 4794 2827 | 2487 4133 0325 | 2771 5408 4592 | 7504 5759 8693 |
G.5 | 4623 | 4370 | 2158 | 2589 |
G.4 | 82890 72367 40623 88401 66944 02770 16580 | 06181 50064 68756 51595 09548 02190 98371 | 84397 50740 35756 25985 87174 41237 64208 | 49271 93193 17870 76073 55910 12640 20391 |
G.3 | 40835 62243 | 30703 15202 | 87780 81071 | 54565 35732 |
G.2 | 74036 | 18849 | 80701 | 42850 |
G.1 | 01109 | 75737 | 24281 | 91186 |
G.ĐB | 877729 | 227742 | 952671 | 974016 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 28, 29, 27, 23, 23, 29 |
3 | 35, 35, 36 |
4 | 44, 43 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 48, 49, 42 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 70, 71 |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 98, 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 01 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 71, 74, 71, 71 |
8 | 87, 85, 80, 81 |
9 | 92, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 48, 40 |
5 | 59, 50 |
6 | 67, 65 |
7 | 71, 70, 73 |
8 | 89, 86 |
9 | 93, 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |