Thống kê số miền Nam ngày 10/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 | 19 | 43 | 86 |
| G.7 | 152 | 049 | 786 |
| G.6 | 5966 2164 2120 | 1879 5115 4575 | 3854 2891 1418 |
| G.5 | 5337 | 6441 | 2878 |
| G.4 | 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 | 11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 | 53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 |
| G.3 | 13842 96772 | 12916 89343 | 23876 64242 |
| G.2 | 05722 | 38483 | 00054 |
| G.1 | 90833 | 42540 | 13648 |
| G.ĐB | 114282 | 507380 | 872426 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 19, 17 |
| 2 | 20, 22 |
| 3 | 37, 33 |
| 4 | 49, 42 |
| 5 | 52, 58 |
| 6 | 66, 64 |
| 7 | 72 |
| 8 | 82 |
| 9 | 99, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 14, 18, 15, 16 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 43, 49, 41, 49, 41, 43, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 79, 75 |
| 8 | 88, 83, 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18, 14 |
| 2 | 26 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 40, 42, 48 |
| 5 | 54, 55, 52, 54 |
| 6 | - |
| 7 | 78, 76 |
| 8 | 86, 86 |
| 9 | 91, 90, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |