Thống kê số miền Nam ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 26 | 61 | 30 | 
| G.7 | 065 | 007 | 117 | 
| G.6 | 5498 0029 6831 | 4928 3383 2157 | 0817 7659 6722 | 
| G.5 | 8671 | 4573 | 0129 | 
| G.4 | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 | 
| G.3 | 18367 70071 | 70124 61490 | 99694 51347 | 
| G.2 | 82014 | 18458 | 34476 | 
| G.1 | 49324 | 81724 | 40659 | 
| G.ĐB | 088640 | 586873 | 274803 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 11, 14 | 
| 2 | 26, 29, 24 | 
| 3 | 31, 33 | 
| 4 | 45, 40 | 
| 5 | - | 
| 6 | 65, 60, 67 | 
| 7 | 71, 71, 71 | 
| 8 | 89 | 
| 9 | 98, 93 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 02 | 
| 1 | - | 
| 2 | 28, 25, 22, 24, 24 | 
| 3 | 30 | 
| 4 | - | 
| 5 | 57, 53, 55, 58 | 
| 6 | 61 | 
| 7 | 73, 73 | 
| 8 | 83 | 
| 9 | 90, 90 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06, 03 | 
| 1 | 17, 17 | 
| 2 | 22, 29 | 
| 3 | 30 | 
| 4 | 46, 44, 47 | 
| 5 | 59, 53, 52, 59 | 
| 6 | - | 
| 7 | 76 | 
| 8 | 87 | 
| 9 | 99, 94 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |