XSMN 14/11/2025 - Xổ số miền Nam 14/11/2025

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

58

94

46

G.7

588

386

655

G.6

3792

3032

2597

5807

3691

3589

0773

9520

7179

G.5

7343

2876

7124

G.4

58014

25753

32122

85182

56030

92570

29102

35044

08234

64708

43322

92690

30128

72381

43516

02590

47311

12127

04439

83858

10326

G.3

08197

74894

67347

77553

95485

41549

G.2

69656

30483

34097

G.1

26721

25629

56549

G.ĐB

231890

411356

247902

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 14/11/2025

ĐầuLô Tô
002
114
222, 21
332, 30
443
558, 53, 56
6-
770
888, 82
992, 97, 97, 94, 90

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 14/11/2025

ĐầuLô Tô
007, 08
1-
222, 28, 29
334
444, 47
553, 56
6-
776
886, 89, 81, 83
994, 91, 90

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 14/11/2025

ĐầuLô Tô
002
116, 11
220, 24, 27, 26
339
446, 49, 49
555, 58
6-
773, 79
885
990, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000