Thống kê số miền Nam ngày 9/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 92 | 78 | 43 | 71 |
G.7 | 124 | 090 | 856 | 040 |
G.6 | 3147 2256 6760 | 3357 2637 6354 | 1083 9646 0725 | 3199 8189 9367 |
G.5 | 7862 | 2573 | 0318 | 1553 |
G.4 | 19742 39446 26128 54984 01680 50195 66848 | 82651 04149 51027 57134 07316 23218 74879 | 15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 | 84059 39773 40181 59568 04987 94068 62411 |
G.3 | 22937 91397 | 89042 35485 | 43181 22452 | 88128 60387 |
G.2 | 62276 | 01533 | 36411 | 79012 |
G.1 | 25713 | 08515 | 87041 | 18570 |
G.ĐB | 970730 | 057485 | 301509 | 774435 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 37, 30 |
4 | 47, 42, 46, 48 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 76 |
8 | 84, 80 |
9 | 92, 95, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 15 |
2 | 27 |
3 | 37, 34, 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 57, 54, 51 |
6 | - |
7 | 78, 73, 79 |
8 | 85, 85 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 09 |
1 | 18, 17, 11 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 43, 46, 48, 41 |
5 | 56, 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 53, 59 |
6 | 67, 68, 68 |
7 | 71, 73, 70 |
8 | 89, 81, 87, 87 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |