Thống kê số miền Nam ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 49 | 73 | 72 | 
| G.7 | 119 | 836 | 023 | 
| G.6 | 4887 7740 0891 | 4033 7337 4432 | 7029 1720 9749 | 
| G.5 | 9487 | 2734 | 7712 | 
| G.4 | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 | 20299 69403 33976 68802 32092 06796 75616 | 13659 29477 80806 91386 52798 57235 62006 | 
| G.3 | 61534 60838 | 11113 29677 | 86180 11631 | 
| G.2 | 27621 | 51812 | 59018 | 
| G.1 | 92861 | 58235 | 24624 | 
| G.ĐB | 834299 | 958227 | 980359 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06 | 
| 1 | 19, 17 | 
| 2 | 21 | 
| 3 | 35, 37, 34, 38 | 
| 4 | 49, 40, 48 | 
| 5 | - | 
| 6 | 61 | 
| 7 | - | 
| 8 | 87, 87, 84, 81 | 
| 9 | 91, 99 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 02 | 
| 1 | 16, 13, 12 | 
| 2 | 27 | 
| 3 | 36, 33, 37, 32, 34, 35 | 
| 4 | - | 
| 5 | - | 
| 6 | - | 
| 7 | 73, 76, 77 | 
| 8 | - | 
| 9 | 99, 92, 96 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06, 06 | 
| 1 | 12, 18 | 
| 2 | 23, 29, 20, 24 | 
| 3 | 35, 31 | 
| 4 | 49 | 
| 5 | 59, 59 | 
| 6 | - | 
| 7 | 72, 77 | 
| 8 | 86, 80 | 
| 9 | 98 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |