Thống kê số miền Nam ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 82 | 96 | 14 | 
| G.7 | 804 | 972 | 787 | 
| G.6 | 9990 5031 2652 | 6535 2281 0720 | 2290 5256 2190 | 
| G.5 | 9391 | 4674 | 7743 | 
| G.4 | 64563 43568 31918 33218 07129 12033 63518 | 62598 19152 77856 19729 93216 61115 87213 | 38988 53650 54888 24346 95923 93463 22286 | 
| G.3 | 68312 40454 | 12194 58569 | 76678 48210 | 
| G.2 | 74900 | 75700 | 40657 | 
| G.1 | 55660 | 95179 | 00878 | 
| G.ĐB | 390670 | 537763 | 047110 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04, 00 | 
| 1 | 18, 18, 18, 12 | 
| 2 | 29 | 
| 3 | 31, 33 | 
| 4 | - | 
| 5 | 52, 54 | 
| 6 | 63, 68, 60 | 
| 7 | 70 | 
| 8 | 82 | 
| 9 | 90, 91 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 00 | 
| 1 | 16, 15, 13 | 
| 2 | 20, 29 | 
| 3 | 35 | 
| 4 | - | 
| 5 | 52, 56 | 
| 6 | 69, 63 | 
| 7 | 72, 74, 79 | 
| 8 | 81 | 
| 9 | 96, 98, 94 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 14, 10, 10 | 
| 2 | 23 | 
| 3 | - | 
| 4 | 43, 46 | 
| 5 | 56, 50, 57 | 
| 6 | 63 | 
| 7 | 78, 78 | 
| 8 | 87, 88, 88, 86 | 
| 9 | 90, 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |