Thống kê số miền Nam ngày 11/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 | 65 | 54 | 42 |
| G.7 | 088 | 790 | 930 |
| G.6 | 2024 3971 5756 | 6419 2389 6006 | 7524 8136 5368 |
| G.5 | 5246 | 8879 | 3911 |
| G.4 | 39456 92750 80175 63031 49014 05088 45026 | 47840 60260 35119 74339 71636 23027 23488 | 05604 96993 14771 91824 94166 61248 91269 |
| G.3 | 18361 65299 | 45098 52046 | 51347 73562 |
| G.2 | 16850 | 82234 | 56127 |
| G.1 | 17318 | 58233 | 58733 |
| G.ĐB | 610812 | 507658 | 273777 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 18, 12 |
| 2 | 24, 26 |
| 3 | 31 |
| 4 | 46 |
| 5 | 56, 56, 50, 50 |
| 6 | 65, 61 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | 88, 88 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 19, 19 |
| 2 | 27 |
| 3 | 39, 36, 34, 33 |
| 4 | 40, 46 |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | 89, 88 |
| 9 | 90, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 11 |
| 2 | 24, 24, 27 |
| 3 | 30, 36, 33 |
| 4 | 42, 48, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 68, 66, 69, 62 |
| 7 | 71, 77 |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |