Thống kê số miền Nam ngày 11/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 38 | 45 | 84 |
| G.7 | 220 | 576 | 892 |
| G.6 | 0271 8406 4426 | 9336 8947 7609 | 7210 6828 6853 |
| G.5 | 0996 | 0343 | 5744 |
| G.4 | 98235 83454 61635 14936 90216 61400 01151 | 61493 99530 04626 90078 34389 36406 84140 | 47572 31185 01284 54653 04653 55792 19081 |
| G.3 | 17083 53622 | 54279 67129 | 21661 30375 |
| G.2 | 67467 | 91105 | 34555 |
| G.1 | 65983 | 06857 | 65120 |
| G.ĐB | 955806 | 260664 | 854681 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 00, 06 |
| 1 | 16 |
| 2 | 20, 26, 22 |
| 3 | 38, 35, 35, 36 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 51 |
| 6 | 67 |
| 7 | 71 |
| 8 | 83, 83 |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 06, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 36, 30 |
| 4 | 45, 47, 43, 40 |
| 5 | 57 |
| 6 | 64 |
| 7 | 76, 78, 79 |
| 8 | 89 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 28, 20 |
| 3 | - |
| 4 | 44 |
| 5 | 53, 53, 53, 55 |
| 6 | 61 |
| 7 | 72, 75 |
| 8 | 84, 85, 84, 81, 81 |
| 9 | 92, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |