Thống kê số miền Nam ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 52 | 06 | 96 | 
| G.7 | 711 | 703 | 254 | 
| G.6 | 3678 2928 1421 | 7912 8955 6227 | 8833 2920 1356 | 
| G.5 | 2134 | 9951 | 9536 | 
| G.4 | 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 | 
| G.3 | 95267 05530 | 94341 42655 | 67038 23844 | 
| G.2 | 56768 | 92333 | 75766 | 
| G.1 | 93657 | 35266 | 70817 | 
| G.ĐB | 351331 | 698838 | 214314 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 11, 13 | 
| 2 | 28, 21 | 
| 3 | 34, 37, 30, 31 | 
| 4 | 49 | 
| 5 | 52, 57 | 
| 6 | 67, 68 | 
| 7 | 78, 71, 72 | 
| 8 | - | 
| 9 | 90, 96 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06, 03 | 
| 1 | 12, 11, 17 | 
| 2 | 27, 21 | 
| 3 | 33, 38 | 
| 4 | 41 | 
| 5 | 55, 51, 50, 55 | 
| 6 | 66 | 
| 7 | 74 | 
| 8 | 86, 87 | 
| 9 | - | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 17, 14 | 
| 2 | 20 | 
| 3 | 33, 36, 34, 36, 38 | 
| 4 | 47, 45, 44, 44 | 
| 5 | 54, 56 | 
| 6 | 66 | 
| 7 | - | 
| 8 | 85 | 
| 9 | 96, 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |