Thống kê số miền Nam ngày 11/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 95 | 63 |
G.7 | 115 | 566 | 882 |
G.6 | 3510 6079 7729 | 2639 8432 2128 | 4214 2053 2501 |
G.5 | 0088 | 6878 | 3903 |
G.4 | 74438 88135 77401 40674 64571 75810 83897 | 91246 40447 07501 51693 53555 06817 52761 | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
G.3 | 86895 01173 | 63200 04003 | 53997 53871 |
G.2 | 40578 | 82513 | 98825 |
G.1 | 20442 | 46404 | 55251 |
G.ĐB | 917242 | 879405 | 783100 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 10, 10 |
2 | 23, 29 |
3 | 38, 35 |
4 | 42, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 74, 71, 73, 78 |
8 | 88 |
9 | 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 03, 04, 05 |
1 | 17, 13 |
2 | 28 |
3 | 39, 32 |
4 | 46, 47 |
5 | 55 |
6 | 66, 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07, 00 |
1 | 14, 10 |
2 | 22, 22, 25 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 53, 51 |
6 | 63, 64, 63 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |