Thống kê số miền Nam ngày 16/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 47 | 18 | 80 | 77 |
G.7 | 574 | 301 | 018 | 685 |
G.6 | 7869 4500 7669 | 1095 3933 6437 | 1202 9200 0909 | 7298 5886 4258 |
G.5 | 3276 | 8614 | 6613 | 5408 |
G.4 | 43858 45390 80654 55932 39390 96235 04255 | 52774 28818 20959 25908 03446 55011 68014 | 77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 | 05588 65663 48911 31495 25640 14125 98740 |
G.3 | 39884 90820 | 53937 36880 | 51286 41248 | 25323 31966 |
G.2 | 14274 | 86925 | 78868 | 89087 |
G.1 | 96418 | 72679 | 17851 | 09009 |
G.ĐB | 284874 | 229956 | 802537 | 047492 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 47 |
5 | 58, 54, 55 |
6 | 69, 69 |
7 | 74, 76, 74, 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 18, 14, 18, 11, 14 |
2 | 25 |
3 | 33, 37, 37 |
4 | 46 |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 09 |
1 | 18, 13, 12 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 45, 48 |
5 | 54, 51 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 80, 80, 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 11 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 40, 40 |
5 | 58 |
6 | 63, 66 |
7 | 77 |
8 | 85, 86, 88, 87 |
9 | 98, 95, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |