Thống kê số miền Nam ngày 6/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 67 | 69 | 17 |
| G.7 | 979 | 734 | 450 |
| G.6 | 9919 6512 9923 | 7935 3983 7809 | 9855 2693 2206 |
| G.5 | 5710 | 0707 | 2528 |
| G.4 | 55577 83020 97395 13332 48041 61973 47339 | 14381 21431 87148 24699 03896 97059 58670 | 65920 88504 38468 52523 63007 32747 56552 |
| G.3 | 49210 25852 | 28698 22104 | 54006 55888 |
| G.2 | 54819 | 98183 | 54384 |
| G.1 | 72935 | 43567 | 80940 |
| G.ĐB | 811004 | 976536 | 037599 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 19, 12, 10, 10, 19 |
| 2 | 23, 20 |
| 3 | 32, 39, 35 |
| 4 | 41 |
| 5 | 52 |
| 6 | 67 |
| 7 | 79, 77, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 07, 04 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 34, 35, 31, 36 |
| 4 | 48 |
| 5 | 59 |
| 6 | 69, 67 |
| 7 | 70 |
| 8 | 83, 81, 83 |
| 9 | 99, 96, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 04, 07, 06 |
| 1 | 17 |
| 2 | 28, 20, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 40 |
| 5 | 50, 55, 52 |
| 6 | 68 |
| 7 | - |
| 8 | 88, 84 |
| 9 | 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |