Thống kê số miền Nam ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 55 | 96 | 33 | 
| G.7 | 388 | 827 | 843 | 
| G.6 | 8115 4332 8395 | 1138 4403 2944 | 8213 5668 7280 | 
| G.5 | 6992 | 3792 | 1961 | 
| G.4 | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 | 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 | 
| G.3 | 70015 17204 | 04911 06696 | 91919 26373 | 
| G.2 | 89905 | 51253 | 62307 | 
| G.1 | 98323 | 66790 | 01337 | 
| G.ĐB | 351920 | 536989 | 355080 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04, 05 | 
| 1 | 15, 15 | 
| 2 | 28, 23, 20 | 
| 3 | 32, 32 | 
| 4 | 43 | 
| 5 | 55, 59 | 
| 6 | 65 | 
| 7 | - | 
| 8 | 88, 80 | 
| 9 | 95, 92, 98 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03 | 
| 1 | 11, 11 | 
| 2 | 27, 21 | 
| 3 | 38 | 
| 4 | 44 | 
| 5 | 54, 53 | 
| 6 | 60, 66 | 
| 7 | - | 
| 8 | 85, 89 | 
| 9 | 96, 92, 99, 96, 90 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07 | 
| 1 | 13, 19 | 
| 2 | 28 | 
| 3 | 33, 36, 37 | 
| 4 | 43, 42, 49, 43 | 
| 5 | 54 | 
| 6 | 68, 61 | 
| 7 | 73 | 
| 8 | 80, 80 | 
| 9 | 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |