Thống kê số miền Nam ngày 10/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 77 | 54 | 71 |
| G.7 | 622 | 879 | 363 |
| G.6 | 0904 8341 7211 | 6356 5429 6850 | 5095 3690 9513 |
| G.5 | 8009 | 7834 | 7640 |
| G.4 | 79237 50072 70261 40750 67529 47280 08354 | 54811 95213 20742 79243 57540 03049 86550 | 35524 17072 94874 96350 14685 54103 24500 |
| G.3 | 68779 34856 | 78150 12447 | 01533 77120 |
| G.2 | 99905 | 88150 | 43147 |
| G.1 | 34792 | 71191 | 25869 |
| G.ĐB | 531493 | 329029 | 034748 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 09, 05 |
| 1 | 11 |
| 2 | 22, 29 |
| 3 | 37 |
| 4 | 41 |
| 5 | 50, 54, 56 |
| 6 | 61 |
| 7 | 77, 72, 79 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 13 |
| 2 | 29, 29 |
| 3 | 34 |
| 4 | 42, 43, 40, 49, 47 |
| 5 | 54, 56, 50, 50, 50, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 00 |
| 1 | 13 |
| 2 | 24, 20 |
| 3 | 33 |
| 4 | 40, 47, 48 |
| 5 | 50 |
| 6 | 63, 69 |
| 7 | 71, 72, 74 |
| 8 | 85 |
| 9 | 95, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |