Thống kê số miền Nam ngày 10/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 06 | 51 | 76 |
| G.7 | 666 | 094 | 820 |
| G.6 | 8235 6040 0705 | 3936 2765 7048 | 2922 2494 9463 |
| G.5 | 7043 | 8765 | 0011 |
| G.4 | 78571 85356 16174 21093 82305 05960 31171 | 97279 08580 39814 42083 13764 93622 00093 | 02361 54559 07643 09477 16247 22111 25392 |
| G.3 | 11460 37402 | 27957 15387 | 03784 41837 |
| G.2 | 63829 | 37145 | 94765 |
| G.1 | 70525 | 40393 | 99740 |
| G.ĐB | 618749 | 535109 | 717416 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 05, 05, 02 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 25 |
| 3 | 35 |
| 4 | 40, 43, 49 |
| 5 | 56 |
| 6 | 66, 60, 60 |
| 7 | 71, 74, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 14 |
| 2 | 22 |
| 3 | 36 |
| 4 | 48, 45 |
| 5 | 51, 57 |
| 6 | 65, 65, 64 |
| 7 | 79 |
| 8 | 80, 83, 87 |
| 9 | 94, 93, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 11, 16 |
| 2 | 20, 22 |
| 3 | 37 |
| 4 | 43, 47, 40 |
| 5 | 59 |
| 6 | 63, 61, 65 |
| 7 | 76, 77 |
| 8 | 84 |
| 9 | 94, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |