Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

64

10

67

G.7

643

627

284

G.6

2816

7722

2183

4134

9474

0536

7389

6914

0277

G.5

8311

1065

1857

G.4

33451

95334

51550

21008

83203

92221

13641

38758

03172

13317

95880

42694

73759

55009

71529

51446

73909

25121

03760

09448

60238

G.3

39444

29812

28354

25040

35684

54124

G.2

15304

50883

76408

G.1

91911

34368

42009

G.ĐB

252073

055750

554806

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 27/04/2025

ĐầuLô Tô
008, 03, 04
116, 11, 12, 11
222, 21
334
443, 41, 44
551, 50
664
773
883
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 27/04/2025

ĐầuLô Tô
009
110, 17
227
334, 36
440
558, 59, 54, 50
665, 68
774, 72
880, 83
994

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 27/04/2025

ĐầuLô Tô
009, 08, 09, 06
114
229, 21, 24
338
446, 48
557
667, 60
777
884, 89, 84
9-

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

53

56

98

G.7

556

992

698

G.6

8830

7133

5037

3470

5721

8147

2501

5717

2511

G.5

6209

7532

5409

G.4

78161

62903

18360

63803

80741

37014

38665

42397

47340

70466

06519

66205

75618

62540

23394

63442

67866

61124

05902

67591

29614

G.3

39573

38977

45967

59565

70432

27200

G.2

11166

85877

68422

G.1

22444

95472

04094

G.ĐB

221550

408981

258209

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 20/04/2025

ĐầuLô Tô
009, 03, 03
114
2-
330, 33, 37
441, 44
553, 56, 50
661, 60, 65, 66
773, 77
8-
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 20/04/2025

ĐầuLô Tô
005
119, 18
221
332
447, 40, 40
556
666, 67, 65
770, 77, 72
881
992, 97

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 20/04/2025

ĐầuLô Tô
001, 09, 02, 00, 09
117, 11, 14
224, 22
332
442
5-
666
7-
8-
998, 98, 94, 91, 94

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

07

16

14

G.7

094

747

039

G.6

5180

1386

3015

7685

9924

8343

1400

5146

6162

G.5

9758

1693

1843

G.4

95766

32933

37105

36724

51346

79587

78354

04851

52361

25632

19356

70087

90457

02574

12442

12804

23178

20874

71083

76614

70703

G.3

48930

48822

10949

78796

75180

43843

G.2

69006

19002

14672

G.1

38772

76669

53858

G.ĐB

589641

386120

148827

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 13/04/2025

ĐầuLô Tô
007, 05, 06
115
224, 22
333, 30
446, 41
558, 54
666
772
880, 86, 87
994

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 13/04/2025

ĐầuLô Tô
002
116
224, 20
332
447, 43, 49
551, 56, 57
661, 69
774
885, 87
993, 96

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 13/04/2025

ĐầuLô Tô
000, 04, 03
114, 14
227
339
446, 43, 42, 43
558
662
778, 74, 72
883, 80
9-
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

61

54

91

G.7

955

527

131

G.6

5935

8852

2415

2692

0265

8568

5572

3906

6717

G.5

2506

3057

1846

G.4

46891

02889

23120

67416

56726

61792

41255

72223

43430

41878

38551

83529

47056

93152

02509

87887

66086

28267

15968

90602

65259

G.3

57127

29527

20136

84295

61517

66281

G.2

09165

64996

02465

G.1

51931

82687

75120

G.ĐB

305233

563009

162630

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 06/04/2025

ĐầuLô Tô
006
115, 16
220, 26, 27, 27
335, 31, 33
4-
555, 52, 55
661, 65
7-
889
991, 92

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 06/04/2025

ĐầuLô Tô
009
1-
227, 23, 29
330, 36
4-
554, 57, 51, 56, 52
665, 68
778
887
992, 95, 96

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 06/04/2025

ĐầuLô Tô
006, 09, 02
117, 17
220
331, 30
446
559
667, 68, 65
772
887, 86, 81
991
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

11

85

05

G.7

163

963

460

G.6

5342

6108

5957

9093

4203

9424

0139

4154

8038

G.5

4273

5572

8629

G.4

73666

20384

35716

40917

03977

70401

62303

93808

19972

96738

15224

83118

03622

10302

21229

61579

69183

66471

10796

02307

55224

G.3

61788

12684

65852

22968

61556

06689

G.2

09513

33233

43256

G.1

05290

76173

79096

G.ĐB

958271

388898

683244

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 30/03/2025

ĐầuLô Tô
008, 01, 03
111, 16, 17, 13
2-
3-
442
557
663, 66
773, 77, 71
884, 88, 84
990

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 30/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 08, 02
118
224, 24, 22
338, 33
4-
552
663, 68
772, 72, 73
885
993, 98

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 30/03/2025

ĐầuLô Tô
005, 07
1-
229, 29, 24
339, 38
444
554, 56, 56
660
779, 71
883, 89
996, 96
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

58

13

33

G.7

949

409

754

G.6

7595

0574

6607

0804

6806

5053

7131

6541

0893

G.5

0497

0559

3214

G.4

77724

02085

84483

41653

84459

04833

36909

86477

72335

95211

94426

25937

92294

74867

20597

28493

59478

47524

09055

82323

39179

G.3

62575

22745

12369

97155

48254

46586

G.2

68487

81829

72968

G.1

47907

10933

42279

G.ĐB

014286

639305

380610

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
007, 09, 07
1-
224
333
449, 45
558, 53, 59
6-
774, 75
885, 83, 87, 86
995, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
009, 04, 06, 05
113, 11
226, 29
335, 37, 33
4-
553, 59, 55
667, 69
777
8-
994

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
114, 10
224, 23
333, 31
441
554, 55, 54
668
778, 79, 79
886
993, 97, 93
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

41

16

30

G.7

763

033

085

G.6

1289

4962

9620

8780

3705

9871

7004

8003

0908

G.5

3774

3225

1306

G.4

06325

58170

53424

77466

71078

71817

41311

93667

88664

75710

99477

02687

46804

85123

71307

15943

78623

86515

20113

58477

80941

G.3

56129

29806

16220

47045

28269

17081

G.2

60527

52997

91685

G.1

44320

41226

54677

G.ĐB

816066

557279

227938

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 16/03/2025

ĐầuLô Tô
006
117, 11
220, 25, 24, 29, 27, 20
3-
441
5-
663, 62, 66, 66
774, 70, 78
889
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 16/03/2025

ĐầuLô Tô
005, 04
116, 10
225, 23, 20, 26
333
445
5-
667, 64
771, 77, 79
880, 87
997

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 16/03/2025

ĐầuLô Tô
004, 03, 08, 06, 07
115, 13
223
330, 38
443, 41
5-
669
777, 77
885, 81, 85
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000