Thống kê số miền Nam ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Nam tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Nam.
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 16 | 64 | 91 | 
| G.7 | 306 | 605 | 397 | 
| G.6 | 1110 8745 5911 | 5669 5934 6713 | 3864 1095 9864 | 
| G.5 | 9483 | 1122 | 6022 | 
| G.4 | 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102 | 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 | 28198 56480 26490 96178 77616 26060 47151 | 
| G.3 | 93714 97800 | 32008 48927 | 61105 58110 | 
| G.2 | 87633 | 63001 | 59948 | 
| G.1 | 62899 | 11659 | 77213 | 
| G.ĐB | 930283 | 553465 | 342489 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06, 00, 02, 00 | 
| 1 | 16, 10, 11, 14 | 
| 2 | 21, 23 | 
| 3 | 33 | 
| 4 | 45 | 
| 5 | - | 
| 6 | 62 | 
| 7 | 75 | 
| 8 | 83, 83 | 
| 9 | 98, 99 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 05, 03, 08, 01 | 
| 1 | 13, 14 | 
| 2 | 22, 27 | 
| 3 | 34, 36 | 
| 4 | 48, 44 | 
| 5 | 57, 59 | 
| 6 | 64, 69, 65 | 
| 7 | - | 
| 8 | - | 
| 9 | 95 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 05 | 
| 1 | 16, 10, 13 | 
| 2 | 22 | 
| 3 | - | 
| 4 | 48 | 
| 5 | 51 | 
| 6 | 64, 64, 60 | 
| 7 | 78 | 
| 8 | 80, 89 | 
| 9 | 91, 97, 95, 98, 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |