Thống kê số miền Trung ngày 4/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 59 | 46 |
G.7 | 414 | 571 | 481 |
G.6 | 8952 0286 5751 | 9919 5202 3134 | 5627 7418 1598 |
G.5 | 7059 | 5712 | 8679 |
G.4 | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 | 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 |
G.3 | 30995 97729 | 31548 80246 | 99198 60589 |
G.2 | 27916 | 11510 | 16058 |
G.1 | 28027 | 27518 | 65373 |
G.ĐB | 072147 | 477536 | 485369 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13, 11, 16 |
2 | 22, 29, 27 |
3 | 37 |
4 | 42, 43, 47 |
5 | 50, 52, 51, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 98, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 12, 14, 10, 18 |
2 | 29 |
3 | 34, 36 |
4 | 48, 46 |
5 | 59, 53 |
6 | 63, 69 |
7 | 71 |
8 | 83, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 10 |
2 | 27 |
3 | 31, 30 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 60, 67, 69 |
7 | 79, 73 |
8 | 81, 89 |
9 | 98, 97, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |