Thống kê số miền Trung ngày 4/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 90 | 35 |
G.7 | 929 | 881 | 643 |
G.6 | 8085 0136 6840 | 1204 7447 0665 | 1943 4001 3150 |
G.5 | 5523 | 0209 | 0097 |
G.4 | 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 | 46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 | 16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 |
G.3 | 50056 20400 | 71289 09418 | 27624 16398 |
G.2 | 28244 | 67881 | 65060 |
G.1 | 58543 | 55266 | 62317 |
G.ĐB | 166774 | 618030 | 020311 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 29, 23 |
3 | 36 |
4 | 40, 44, 43 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 85, 82 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 37, 30 |
4 | 47 |
5 | 57, 59 |
6 | 65, 66 |
7 | 79 |
8 | 81, 86, 89, 81 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 11 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 43, 43 |
5 | 50, 50 |
6 | 60, 69, 60 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 97, 99, 95, 90, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |