Thống kê số miền Trung ngày 5/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 17 | 67 |
G.7 | 392 | 949 |
G.6 | 6172 9615 0769 | 8830 7332 6636 |
G.5 | 8688 | 2472 |
G.4 | 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 | 26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 |
G.3 | 94896 17411 | 78646 70370 |
G.2 | 86822 | 44996 |
G.1 | 63543 | 96899 |
G.ĐB | 790067 | 752720 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 15, 13, 13, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 44, 43 |
5 | - |
6 | 69, 65, 67 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 92, 98, 98, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14 |
2 | 27, 20 |
3 | 30, 32, 36, 32 |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 72, 70 |
8 | 84 |
9 | 96, 96, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |