Thống kê số miền Trung ngày 8/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 38 | 43 |
G.7 | 606 | 959 |
G.6 | 2288 4438 9078 | 1810 2998 2301 |
G.5 | 0687 | 2180 |
G.4 | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 |
G.3 | 45837 18774 | 82899 32888 |
G.2 | 09426 | 67972 |
G.1 | 89156 | 23642 |
G.ĐB | 874654 | 170501 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 27, 26 |
3 | 38, 38, 38, 37 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 88, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 47, 42 |
5 | 59 |
6 | 68, 65 |
7 | 74, 79, 72 |
8 | 80, 88 |
9 | 98, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |