Thống kê số miền Trung ngày 10/10/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 31 | 52 |
G.7 | 824 | 106 | 855 |
G.6 | 4916 0329 3842 | 9118 1020 5757 | 2974 7837 4343 |
G.5 | 0902 | 2231 | 3730 |
G.4 | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
G.3 | 67688 46319 | 35786 01805 | 92147 51537 |
G.2 | 11950 | 94902 | 71158 |
G.1 | 37217 | 20646 | 87959 |
G.ĐB | 826578 | 033339 | 524605 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05 |
1 | 16, 19, 17 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 05, 02 |
1 | 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 31, 31, 39 |
4 | 46 |
5 | 57, 52, 57 |
6 | 61, 67 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37, 30, 37 |
4 | 43, 48, 47 |
5 | 52, 55, 58, 59 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |