Thống kê số miền Trung ngày 12/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 11 | 06 |
G.7 | 061 | 049 | 472 |
G.6 | 9311 8946 1398 | 0652 4697 6895 | 9794 2329 9686 |
G.5 | 0462 | 5831 | 0560 |
G.4 | 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 | 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792 |
G.3 | 80194 37972 | 80495 26173 | 92312 72286 |
G.2 | 26386 | 33681 | 56169 |
G.1 | 53568 | 71370 | 49606 |
G.ĐB | 553965 | 983272 | 056428 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54, 50, 57 |
6 | 61, 62, 68, 68, 65 |
7 | 72 |
8 | 84, 86 |
9 | 98, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 49 |
5 | 52, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 73, 70, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 12 |
2 | 29, 25, 28 |
3 | 33 |
4 | 45, 42, 48 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 72, 71 |
8 | 86, 86 |
9 | 94, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |