Thống kê số miền Trung ngày 1/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 54 | 61 |
G.7 | 146 | 847 | 364 |
G.6 | 0774 6514 2267 | 1472 2656 7649 | 8856 4958 4727 |
G.5 | 7758 | 8502 | 4600 |
G.4 | 22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 | 26397 78728 52177 77020 23112 26228 25150 | 26197 88353 31216 35915 06224 51829 99194 |
G.3 | 64497 92768 | 12445 16827 | 27085 84824 |
G.2 | 01994 | 42913 | 67355 |
G.1 | 83696 | 92184 | 66349 |
G.ĐB | 178270 | 552474 | 581936 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07 |
1 | 14 |
2 | 26, 20 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58 |
6 | 67, 68 |
7 | 74, 70 |
8 | - |
9 | 96, 97, 94, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 28, 20, 28, 27 |
3 | - |
4 | 47, 49, 45 |
5 | 54, 56, 50 |
6 | - |
7 | 72, 77, 74 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 15 |
2 | 27, 24, 29, 24 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 56, 58, 53, 55 |
6 | 61, 64 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |