Thống kê số miền Trung ngày 1/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 00 | 74 |
G.7 | 291 | 862 | 384 |
G.6 | 8619 9136 5245 | 1669 6426 1938 | 6635 1409 0361 |
G.5 | 5031 | 0997 | 6099 |
G.4 | 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 | 73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 | 29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 |
G.3 | 18528 75577 | 19744 64967 | 44500 07117 |
G.2 | 11766 | 09606 | 05190 |
G.1 | 40067 | 18768 | 34444 |
G.ĐB | 849115 | 838485 | 152011 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 11, 15 |
2 | 25, 28 |
3 | 36, 31 |
4 | 45 |
5 | 57, 57 |
6 | 65, 66, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 17, 13, 16, 18 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 62, 69, 65, 67, 68 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00 |
1 | 17, 11 |
2 | 20, 29 |
3 | 35, 39 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61, 67 |
7 | 74, 72 |
8 | 84, 89 |
9 | 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |