Thống kê số miền Trung ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 98 | 07 | 90 | 
| G.7 | 289 | 515 | 333 | 
| G.6 | 6570 0015 8670 | 7626 7183 4156 | 1874 0646 5924 | 
| G.5 | 5795 | 5601 | 9597 | 
| G.4 | 47896 49460 20309 93417 56092 72290 61091 | 54260 67183 36860 39139 73093 87769 93903 | 13942 47527 56157 94074 65425 49215 21470 | 
| G.3 | 68899 09727 | 12318 94573 | 66172 30233 | 
| G.2 | 54634 | 64828 | 06890 | 
| G.1 | 47654 | 23517 | 37967 | 
| G.ĐB | 124642 | 127835 | 174951 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09 | 
| 1 | 15, 17 | 
| 2 | 27 | 
| 3 | 34 | 
| 4 | 42 | 
| 5 | 54 | 
| 6 | 60 | 
| 7 | 70, 70 | 
| 8 | 89 | 
| 9 | 98, 95, 96, 92, 90, 91, 99 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 01, 03 | 
| 1 | 15, 18, 17 | 
| 2 | 26, 28 | 
| 3 | 39, 35 | 
| 4 | - | 
| 5 | 56 | 
| 6 | 60, 60, 69 | 
| 7 | 73 | 
| 8 | 83, 83 | 
| 9 | 93 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 15 | 
| 2 | 24, 27, 25 | 
| 3 | 33, 33 | 
| 4 | 46, 42 | 
| 5 | 57, 51 | 
| 6 | 67 | 
| 7 | 74, 74, 70, 72 | 
| 8 | - | 
| 9 | 90, 97, 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |