Thống kê số miền Trung ngày 1/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 | 24 | 14 | 20 |
| G.7 | 431 | 712 | 150 |
| G.6 | 5657 8612 9998 | 6541 9513 2010 | 3519 8515 3592 |
| G.5 | 6105 | 0979 | 3004 |
| G.4 | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
| G.3 | 71502 30413 | 68828 87577 | 19346 79234 |
| G.2 | 43020 | 05703 | 51178 |
| G.1 | 75309 | 59905 | 40043 |
| G.ĐB | 900670 | 264453 | 728799 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 02, 09 |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 24, 20, 20 |
| 3 | 31, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 57 |
| 6 | 63, 60 |
| 7 | 70 |
| 8 | 82, 80 |
| 9 | 98, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 03, 05 |
| 1 | 14, 12, 13, 10 |
| 2 | 23, 28 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 44 |
| 5 | 57, 53 |
| 6 | 69 |
| 7 | 79, 79, 74, 77 |
| 8 | - |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 04, 01, 09 |
| 1 | 19, 15, 18 |
| 2 | 20 |
| 3 | 34 |
| 4 | 46, 43 |
| 5 | 50 |
| 6 | - |
| 7 | 73, 78 |
| 8 | 84 |
| 9 | 92, 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |