Thống kê số miền Trung ngày 31/7/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 05 | 31 |
G.7 | 066 | 451 | 557 |
G.6 | 3355 9807 9121 | 6777 2181 0960 | 0479 9027 0560 |
G.5 | 6236 | 6755 | 3058 |
G.4 | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 | 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
G.3 | 82656 77868 | 16768 71655 | 80294 32233 |
G.2 | 51123 | 87770 | 72189 |
G.1 | 10281 | 11022 | 24890 |
G.ĐB | 066727 | 420282 | 962533 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 03 |
1 | 11, 16 |
2 | 21, 23, 27 |
3 | 36, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 07 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 55, 55, 57, 55 |
6 | 60, 68 |
7 | 77, 71, 70 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 60 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 90, 92, 94, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |