Thống kê số miền Trung ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Huế | Phú Yên | 
|---|---|---|
| G.8 | 59 | 52 | 
| G.7 | 307 | 210 | 
| G.6 | 4793 6256 5570 | 4237 1040 0821 | 
| G.5 | 5024 | 5179 | 
| G.4 | 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 | 
| G.3 | 86410 88649 | 04067 84318 | 
| G.2 | 66406 | 67432 | 
| G.1 | 02321 | 90965 | 
| G.ĐB | 209975 | 142206 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 01, 06 | 
| 1 | 11, 10 | 
| 2 | 24, 20, 27, 21 | 
| 3 | - | 
| 4 | 44, 49 | 
| 5 | 59, 56 | 
| 6 | - | 
| 7 | 70, 71, 75 | 
| 8 | - | 
| 9 | 93, 98 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09, 02, 06 | 
| 1 | 10, 13, 14, 18 | 
| 2 | 21, 21 | 
| 3 | 37, 32 | 
| 4 | 40 | 
| 5 | 52 | 
| 6 | 67, 65 | 
| 7 | 79, 74 | 
| 8 | 84 | 
| 9 | - | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |