Thống kê số miền Trung ngày 6/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 79 | 94 |
G.7 | 904 | 642 | 724 |
G.6 | 9351 3926 9629 | 6392 5260 4447 | 2030 8723 7279 |
G.5 | 6086 | 4305 | 2595 |
G.4 | 69147 95227 86022 09144 66416 42053 24792 | 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 | 43265 09403 92415 48987 23607 56804 48059 |
G.3 | 90208 25623 | 94450 29365 | 96898 07779 |
G.2 | 46552 | 41139 | 67731 |
G.1 | 33065 | 02391 | 93248 |
G.ĐB | 035344 | 647894 | 815071 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16 |
2 | 26, 29, 27, 22, 23 |
3 | - |
4 | 47, 44, 44 |
5 | 51, 53, 52 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 87, 86 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 06 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 92, 94, 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 23 |
3 | 30, 31 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | 79, 79, 71 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |