Thống kê số miền Trung ngày 18/10/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 29 | 54 |
G.7 | 776 | 116 |
G.6 | 6493 5563 5369 | 8917 6629 8918 |
G.5 | 7208 | 1034 |
G.4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
G.3 | 78081 63663 | 29887 38992 |
G.2 | 38447 | 55669 |
G.1 | 15280 | 91856 |
G.ĐB | 308734 | 784936 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 14 |
2 | 29, 27, 26 |
3 | 34 |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 51 |
6 | 63, 69, 63 |
7 | 76 |
8 | 81, 80 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 17, 18, 17 |
2 | 29, 20 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | 54, 56 |
6 | 67, 67, 64, 69 |
7 | - |
8 | 82, 87 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |