Thống kê số miền Trung ngày 18/8/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 60 | 55 |
G.7 | 432 | 320 |
G.6 | 9699 5609 5009 | 9528 3134 9987 |
G.5 | 9988 | 6135 |
G.4 | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
G.3 | 74420 92593 | 65366 14376 |
G.2 | 87784 | 18574 |
G.1 | 84642 | 54473 |
G.ĐB | 759442 | 356594 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 03 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 77 |
8 | 88, 84 |
9 | 99, 95, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 66 |
7 | 76, 74, 73 |
8 | 87, 82 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |