Thống kê số miền Trung ngày 31/7/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 96 | 83 |
G.7 | 662 | 030 |
G.6 | 1384 0580 9400 | 6124 9315 4427 |
G.5 | 9149 | 5068 |
G.4 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
G.3 | 50165 01421 | 85021 35991 |
G.2 | 12617 | 50939 |
G.1 | 30594 | 13178 |
G.ĐB | 430774 | 056033 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 62, 69, 65 |
7 | 74 |
8 | 84, 80, 84 |
9 | 96, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 19 |
2 | 24, 27, 27, 21 |
3 | 30, 39, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |