Thống kê số miền Trung ngày 6/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 97 | 86 |
G.7 | 917 | 474 | 308 |
G.6 | 6595 4634 3068 | 6997 8679 0014 | 2972 0596 9967 |
G.5 | 5156 | 4283 | 9142 |
G.4 | 98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123 | 73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027 | 29979 87401 13172 42361 82515 34210 33418 |
G.3 | 99038 25860 | 12171 10552 | 04549 42920 |
G.2 | 54069 | 68865 | 91970 |
G.1 | 81789 | 24305 | 16956 |
G.ĐB | 317886 | 261060 | 719643 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 25, 23 |
3 | 34, 31, 38 |
4 | - |
5 | 56, 54 |
6 | 68, 60, 69 |
7 | 76, 75 |
8 | 80, 89, 86 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67, 63, 65, 60 |
7 | 74, 79, 71 |
8 | 83 |
9 | 97, 97, 98, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 15, 10, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 42, 49, 43 |
5 | 56 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 79, 72, 70 |
8 | 86 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |