Thống kê số miền Trung ngày 12/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 30 |
G.7 | 525 | 288 |
G.6 | 7957 6088 2197 | 4164 9367 1154 |
G.5 | 1444 | 0044 |
G.4 | 72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 | 29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888 |
G.3 | 91808 54654 | 93334 28614 |
G.2 | 34816 | 61399 |
G.1 | 57137 | 42131 |
G.ĐB | 727120 | 102551 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 25, 20 |
3 | 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 57, 59, 54 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 34, 31 |
4 | 44, 47, 41 |
5 | 54, 51 |
6 | 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 88, 87, 88 |
9 | 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |