Thống kê số miền Trung ngày 6/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 17 | 59 |
G.7 | 145 | 553 |
G.6 | 9093 6492 9899 | 4643 5818 7103 |
G.5 | 3508 | 0720 |
G.4 | 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 | 78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 |
G.3 | 19164 44033 | 92201 62373 |
G.2 | 20647 | 49477 |
G.1 | 73730 | 83582 |
G.ĐB | 212972 | 139497 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 18 |
2 | 24 |
3 | 35, 38, 33, 30 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 76, 78, 72 |
8 | - |
9 | 93, 92, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 18 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 59, 53 |
6 | 68, 63 |
7 | 74, 73, 77 |
8 | 88, 82 |
9 | 98, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |