Thống kê số miền Trung ngày 12/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 89 | 38 |
G.7 | 852 | 692 | 498 |
G.6 | 2649 8843 5641 | 4851 0935 4209 | 3601 8744 0501 |
G.5 | 1953 | 7900 | 5615 |
G.4 | 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 | 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 |
G.3 | 32316 29681 | 31923 90276 | 85668 65048 |
G.2 | 62401 | 72978 | 44955 |
G.1 | 21440 | 47737 | 84512 |
G.ĐB | 227526 | 240200 | 847205 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 16 |
2 | 27, 26 |
3 | 36, 33, 36 |
4 | 49, 43, 41, 40, 40 |
5 | 54, 52, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 00, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 89, 87, 89 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 05 |
1 | 15, 12 |
2 | 27 |
3 | 38, 36 |
4 | 44, 48 |
5 | 55 |
6 | 67, 68 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 98, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |